Bản dịch của từ Bountiful trong tiếng Việt

Bountiful

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bountiful (Adjective)

ˈbaʊn.tɪ.fəl
ˈbaʊn.t̬ɪ.fəl
01

Lớn về số lượng; dồi dào.

Large in quantity abundant.

Ví dụ

The bountiful donations helped many families in need.

Những sự đóng góp phong phú đã giúp nhiều gia đình cần giúp.

The bountiful harvest this year resulted in a surplus of crops.

Vụ mùa mùa màng phong phú năm nay dẫn đến thặng dư lúa.

The bountiful resources in the community supported various charity projects.

Các nguồn lực phong phú trong cộng đồng hỗ trợ nhiều dự án từ thiện khác nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bountiful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bountiful

Không có idiom phù hợp