Bản dịch của từ Bountiful trong tiếng Việt
Bountiful

Bountiful (Adjective)
The bountiful donations helped many families in need.
Những sự đóng góp phong phú đã giúp nhiều gia đình cần giúp.
The bountiful harvest this year resulted in a surplus of crops.
Vụ mùa mùa màng phong phú năm nay dẫn đến thặng dư lúa.
The bountiful resources in the community supported various charity projects.
Các nguồn lực phong phú trong cộng đồng hỗ trợ nhiều dự án từ thiện khác nhau.
Họ từ
Từ "bountiful" trong tiếng Anh có nghĩa là phong phú, dồi dào, thường được sử dụng để mô tả sự dư thừa, đặc biệt là về thực phẩm hoặc tài nguyên. Ở Anh (British English) và Mỹ (American English), từ này được viết và phát âm giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, người Mỹ có thể nhấn mạnh hơn về độ giàu có và năng suất. "Bountiful" thường được sử dụng trong các văn bản miêu tả thiên nhiên hoặc khi nói về sự giàu có.
Từ "bountiful" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "bounté", vốn có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bountia", mang nghĩa là "sự phong phú". Trong lịch sử, từ này thường diễn tả sự dư dật, được sử dụng để chỉ các nguồn tài nguyên hoặc thành quả dồi dào. Hiện nay, nghĩa của từ được mở rộng ra để chỉ những điều tốt đẹp và phong phú trong cuộc sống, thể hiện sự hào phóng và tràn đầy.
Từ "bountiful" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong Speaking và Writing, nơi mà ngôn ngữ tự nhiên và cụ thể thường được ưa chuộng. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bài đọc hoặc nghe liên quan đến chủ đề thiên nhiên, thực phẩm hoặc tài nguyên. Trong ngữ cảnh phổ biến, "bountiful" thường được dùng để chỉ sự phong phú, melicious trong nông nghiệp hoặc mô tả các loại sản phẩm dồi dào, liên quan đến các tình huống như các bữa tiệc hoặc lễ hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp