Bản dịch của từ Bouted trong tiếng Việt
Bouted

Bouted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cơn.
Simple past and past participle of bout.
Last week, we bouted our differences in the community meeting.
Tuần trước, chúng tôi đã giải quyết sự khác biệt trong cuộc họp cộng đồng.
They did not bout their issues during the social event.
Họ không giải quyết vấn đề của mình trong sự kiện xã hội.
Did you bout the challenges faced by our neighborhood?
Bạn đã giải quyết những thách thức mà khu phố chúng ta gặp phải chưa?
Từ "bouted" là quá khứ của động từ "bout", thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả một cuộc chiến đấu ngắn hoặc một trận đấu thể thao. Trong tiếng Anh, "bout" thường được sử dụng để chỉ các trận đấu quyền anh, đấu vật hoặc bất kỳ cuộc thi có tính cạnh tranh nào. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng ngữ cảnh có thể khác nhau. Trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng "bout" nhiều hơn trong thể thao, tiếng Anh Mỹ cũng mở rộng ứng dụng đến các cuộc thi khác.
Từ "bouted" có nguồn gốc từ động từ "bout", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "bouter", nghĩa là "đẩy" hoặc "thúc". Từ này đã được dùng từ thế kỷ 14 để chỉ sự cạnh tranh giữa hai bên, thường là trong thể thao hoặc tranh luận. Trong tiếng Anh hiện đại, "bouted" được sử dụng chỉ hành động tham gia vào một cuộc thi hay sự kiện, thể hiện tính chất đối kháng và cạnh tranh, giữ lại những yếu tố của nguồn gốc ban đầu.
Từ "bouted" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao hoặc đấu tranh, nơi nó được sử dụng để chỉ các trận đấu hoặc thách thức. Ngoài ra, từ này có thể được gặp trong văn phong học thuật, nơi thảo luận về đối đầu hoặc cạnh tranh trong một lĩnh vực nhất định. Tuy nhiên, tần suất sử dụng chưa đáng kể trong các văn bản thông dụng.