Bản dịch của từ Bouting trong tiếng Việt
Bouting

Bouting (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của cơn.
Present participle and gerund of bout.
They are bouting about social issues in the community meeting.
Họ đang thảo luận về các vấn đề xã hội trong cuộc họp cộng đồng.
She is not bouting about politics at the social event.
Cô ấy không bàn về chính trị tại sự kiện xã hội.
Are they bouting about social justice in their discussion?
Họ có đang thảo luận về công bằng xã hội trong cuộc trò chuyện không?
"Bouting" là một danh từ tiếng Anh, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, chỉ các trận đấu, đặc biệt là trong boxing hoặc võ thuật. Từ này không phân biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "bout" thường được sử dụng nhiều hơn. Về mặt ngữ nghĩa, "bouting" gợi nhớ về sự cạnh tranh và kỹ năng thể thao, thể hiện tính chất mạnh mẽ và quyết liệt của những trận đấu này.
Từ "bouting" xuất phát từ động từ tiếng Anh "bout", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "boute", nghĩa là "phác một cú đòn" hoặc "cạnh tranh". Latin gốc của từ này có thể liên kết với "battuere", có nghĩa là "đánh". Trải qua thời gian, "bouting" được sử dụng để chỉ một cuộc thi đấu hoặc một phiên giao đấu, phản ánh tính cạnh tranh trong nhiều lĩnh vực như thể thao và võ thuật. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sự liên quan đến đấu tranh hoặc thi đấu.
Từ "bouting" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, "bouting" chủ yếu liên quan đến các chủ đề thể thao hoặc thi đấu, đặc biệt là trong ngữ cảnh võ thuật hoặc khi đề cập đến các trận đấu. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các văn bản thể thao hoặc hoạt động giải trí, nơi người ta thảo luận về các cuộc thi và tranh tài.