Bản dịch của từ Boutonnière trong tiếng Việt

Boutonnière

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boutonnière (Noun)

baʊtˈoʊniɚ
baʊtˈoʊniɚ
01

Một bông hoa cài trên khuy áo.

A spray of flowers worn in a buttonhole.

Ví dụ

John wore a boutonnière at his wedding last Saturday.

John đã đeo một bó hoa ở áo vest trong đám cưới hôm thứ Bảy.

She did not like the boutonnière on her dress.

Cô ấy không thích bó hoa trên váy của mình.

Did you see the boutonnière on Mike's suit at the party?

Bạn có thấy bó hoa trên bộ vest của Mike tại bữa tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boutonnière/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boutonnière

Không có idiom phù hợp