Bản dịch của từ Boutonnière trong tiếng Việt
Boutonnière

Boutonnière (Noun)
Một bông hoa cài trên khuy áo.
A spray of flowers worn in a buttonhole.
John wore a boutonnière at his wedding last Saturday.
John đã đeo một bó hoa ở áo vest trong đám cưới hôm thứ Bảy.
She did not like the boutonnière on her dress.
Cô ấy không thích bó hoa trên váy của mình.
Did you see the boutonnière on Mike's suit at the party?
Bạn có thấy bó hoa trên bộ vest của Mike tại bữa tiệc không?
Boutonnière là một từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ một loại hoa nhỏ, thường được cài trên áo của nam giới, đặc biệt trong các dịp lễ và sự kiện trang trọng. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm gần giống nhau, nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu. Trong khi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào âm đầu tiên, tiếng Anh Mỹ lại có xu hướng nhấn mạnh âm giữa. Cả hai đều mang nghĩa giống nhau và được sử dụng trong cùng một ngữ cảnh.
Từ "boutonnière" bắt nguồn từ tiếng Pháp, có nghĩa là "lỗ cài nút" (của áo). Từ này xuất phát từ tiếng Latin "bottonaria", trong đó "botton" có nghĩa là "nút". Trong lịch sử, boutonnière được dùng để chỉ một bông hoa cài ở lỗ cài nút áo của nam giới, tượng trưng cho phong cách và sự thanh lịch. Hiện nay, thuật ngữ này vẫn được dùng để chỉ bông hoa cài trên áo, đặc biệt trong các dịp trang trọng.
Từ "boutonnière" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi liên quan đến mô tả sự kiện hoặc thảo luận về văn hóa, trang phục. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thời trang và lễ hội, đặc biệt là trong các dịp trang trọng như đám cưới hoặc buổi lễ tốt nghiệp, nơi mà hoa cài áo thể hiện sự trang nhã và phong cách.