Bản dịch của từ Buttonhole trong tiếng Việt
Buttonhole

Buttonhole (Noun)
She sewed a buttonhole on her dress for the upcoming party.
Cô ấy đã khâu một lỗ nút trên chiếc váy cho bữa tiệc sắp tới.
They did not notice the missing buttonhole on his jacket.
Họ đã không nhận thấy lỗ nút bị thiếu trên áo khoác của anh ấy.
Is the buttonhole on your shirt properly stitched for the event?
Lỗ nút trên áo của bạn có được khâu đúng không cho sự kiện?
Buttonhole (Verb)
She will buttonhole everyone at the party for their opinions.
Cô ấy sẽ bắt chuyện với mọi người tại bữa tiệc để hỏi ý kiến.
They didn't buttonhole guests about the new social policy.
Họ không bắt chuyện với khách về chính sách xã hội mới.
Will he buttonhole the attendees during the conference?
Liệu anh ấy có bắt chuyện với những người tham dự hội nghị không?
She buttonholed him at the party to discuss his new project.
Cô ấy đã giữ anh ta lại ở bữa tiệc để thảo luận về dự án mới.
They didn't buttonhole anyone during the networking event last week.
Họ đã không giữ ai lại trong sự kiện kết nối tuần trước.
Did you buttonhole Sarah about her recent trip to Paris?
Bạn đã giữ lại Sarah về chuyến đi gần đây đến Paris chưa?
Họ từ
Từ "buttonhole" có hai nghĩa chính trong tiếng Anh. Thứ nhất, nó chỉ lỗ khuyết trên trang phục, nơi mà nút áo được gắn vào. Thứ hai, từ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh ngầm hiểu, chỉ hành động chặn một người nào đó để nói chuyện riêng, đặc biệt là trong một bối cảnh xã hội hoặc chính trị. Phát âm có sự khác biệt nhẹ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng đều tương tự trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "buttonhole" có nguồn gốc từ hai thành phần: "button" (nút) từ tiếng Pháp cổ "botton", có nghĩa là một phần nhỏ gắn chặt vào trang phục, và "hole" (lỗ) từ tiếng Đức cổ "hulja", chỉ điểm mở. Ban đầu, "buttonhole" được sử dụng để chỉ lỗ cho nút trong may mặc. Theo thời gian, từ này cũng được dùng để miêu tả hành động tóm lấy ai đó để trò chuyện, phản映 sự kết nối giữa các yếu tố vật lý và xã hội.
Từ "buttonhole" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, thường liên quan đến các chủ đề về trang phục và phong cách. Trong bối cảnh thường ngày, từ này được sử dụng khi nói về việc may hoặc điều chỉnh trang phục, đặc biệt là khi nhắc đến các chi tiết hoặc phụ kiện trên quần áo. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng chủ yếu sẽ giới hạn ở lĩnh vực thời trang hoặc may mặc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp