Bản dịch của từ Buttonhole trong tiếng Việt

Buttonhole

Noun [U/C] Verb

Buttonhole (Noun)

bˈʌtnhoʊl
bˈʌtnhoʊl
01

Một đường xẻ trên quần áo để cài nút.

A slit made in a garment to receive a button for fastening.

Ví dụ

She sewed a buttonhole on her dress for the upcoming party.

Cô ấy đã khâu một lỗ nút trên chiếc váy cho bữa tiệc sắp tới.

They did not notice the missing buttonhole on his jacket.

Họ đã không nhận thấy lỗ nút bị thiếu trên áo khoác của anh ấy.

Is the buttonhole on your shirt properly stitched for the event?

Lỗ nút trên áo của bạn có được khâu đúng không cho sự kiện?

Buttonhole (Verb)

bˈʌtnhoʊl
bˈʌtnhoʊl
01

Tạo lỗ khuy trên (quần áo).

Make buttonholes in a garment.

Ví dụ

She will buttonhole everyone at the party for their opinions.

Cô ấy sẽ bắt chuyện với mọi người tại bữa tiệc để hỏi ý kiến.

They didn't buttonhole guests about the new social policy.

Họ không bắt chuyện với khách về chính sách xã hội mới.

Will he buttonhole the attendees during the conference?

Liệu anh ấy có bắt chuyện với những người tham dự hội nghị không?

02

Thu hút sự chú ý và giữ chân (ai đó) trong cuộc trò chuyện, thường là trái với ý muốn của họ.

Attract the attention of and detain someone in conversation typically against their will.

Ví dụ

She buttonholed him at the party to discuss his new project.

Cô ấy đã giữ anh ta lại ở bữa tiệc để thảo luận về dự án mới.

They didn't buttonhole anyone during the networking event last week.

Họ đã không giữ ai lại trong sự kiện kết nối tuần trước.

Did you buttonhole Sarah about her recent trip to Paris?

Bạn đã giữ lại Sarah về chuyến đi gần đây đến Paris chưa?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Buttonhole cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buttonhole

Không có idiom phù hợp