Bản dịch của từ Bow legs trong tiếng Việt

Bow legs

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bow legs (Noun)

bˈaʊ lˈɛɡz
bˈaʊ lˈɛɡz
01

Chân cong ra ngoài ở đầu gối; đôi chân vòng kiềng.

Legs that curve outwards at the knee bandy legs.

Ví dụ

Children with bow legs often face social challenges in school.

Trẻ em có chân vòng kiềng thường gặp khó khăn xã hội ở trường.

Many people do not understand bow legs can affect social interactions.

Nhiều người không hiểu rằng chân vòng kiềng có thể ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội.

Do bow legs impact how children make friends in social settings?

Chân vòng kiềng có ảnh hưởng đến cách trẻ kết bạn trong môi trường xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bow legs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bow legs

Không có idiom phù hợp