Bản dịch của từ Bow legs trong tiếng Việt
Bow legs

Bow legs (Noun)
Children with bow legs often face social challenges in school.
Trẻ em có chân vòng kiềng thường gặp khó khăn xã hội ở trường.
Many people do not understand bow legs can affect social interactions.
Nhiều người không hiểu rằng chân vòng kiềng có thể ảnh hưởng đến giao tiếp xã hội.
Do bow legs impact how children make friends in social settings?
Chân vòng kiềng có ảnh hưởng đến cách trẻ kết bạn trong môi trường xã hội không?
Đầu gối chữ O, hay còn gọi là "bow legs", là tình trạng khi hai chân không song song, tạo nên khoảng trống giữa đầu gối khi đứng thẳng. Tình trạng này phổ biến ở trẻ nhỏ, nhưng nếu kéo dài có thể dẫn đến các vấn đề về khớp và cấu trúc xương. Mặc dù "bow legs" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ ngữ này không khác biệt nhiều về nghĩa hay cách sử dụng.
Thuật ngữ "bow legs" xuất phát từ tiếng Anh, mô tả tình trạng chân cong ra ngoài, thường thấy ở trẻ em. Từ "bow" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "boga", có nghĩa là "uốn cong" hoặc "gập lại", phản ánh hình dạng của chân. Sự kết hợp giữa “bow” và “legs” nhấn mạnh hình thức cong của chi dưới, một biểu hiện của các vấn đề về phát triển xương. Trong y học, hiểu biết về nguyên nhân và điều trị chân cong là rất cần thiết để đảm bảo sự phát triển toàn diện cho trẻ em.
Cụm từ “bow legs” được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh nói về cấu trúc xương và vấn đề sức khỏe. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài viết về y học hoặc sinh học, cũng như trong các cuộc thảo luận liên quan đến tình trạng thể chất, chẳng hạn như sự phát triển của trẻ em và các vấn đề về tư thế. Từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các lĩnh vực không chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp