Bản dịch của từ Bandy trong tiếng Việt
Bandy
Bandy (Adjective)
The bandy-legged man struggled to walk in the narrow aisle.
Người đàn ông chân cong gập ghềnh khi đi trong lối đi hẹp.
The bandy shape of his legs made it hard to run.
Hình dáng chân cong của anh ta làm cho việc chạy trở nên khó khăn.
Bandy (Noun)
They formed a bandy team and practiced at the local rink.
Họ đã thành lập một đội chơi bandy và tập luyện tại sân trượt băng địa phương.
The bandy match between the two schools drew a large crowd.
Trận đấu bandy giữa hai trường thu hút đông đảo khán giả.
Bandy (Verb)
People often bandy about gossip at social gatherings.
Mọi người thường trao đổi tin đồn tại các buổi tụ tập xã hội.
She bandied around the latest news with her friends.
Cô ấy trao đổi tin tức mới nhất với bạn bè.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp