Bản dịch của từ Bandy trong tiếng Việt

Bandy

AdjectiveNoun [U/C]Verb

Bandy (Adjective)

bˈændi
bˈændi
01

(của chân người) cong ra ngoài sao cho hai đầu gối dang rộng ra.

(of a person's legs) curved outwards so that the knees are wide apart.

Ví dụ

The bandy-legged man struggled to walk in the narrow aisle.

Người đàn ông chân cong gập ghềnh khi đi trong lối đi hẹp.

The bandy shape of his legs made it hard to run.

Hình dáng chân cong của anh ta làm cho việc chạy trở nên khó khăn.

Bandy (Noun)

bˈændi
bˈændi
01

Một trò chơi tương tự như khúc côn cầu trên sân hoặc khúc côn cầu trên băng, được chơi với một quả bóng và những cây gậy cong lớn.

A game similar to field hockey or ice hockey, played with a ball and large curved sticks.

Ví dụ

They formed a bandy team and practiced at the local rink.

Họ đã thành lập một đội chơi bandy và tập luyện tại sân trượt băng địa phương.

The bandy match between the two schools drew a large crowd.

Trận đấu bandy giữa hai trường thu hút đông đảo khán giả.

Bandy (Verb)

bˈændi
bˈændi
01

Truyền đạt hoặc thảo luận (một ý tưởng hoặc tin đồn) một cách bình thường hoặc thiếu hiểu biết.

Pass on or discuss (an idea or rumour) in a casual or uninformed way.

Ví dụ

People often bandy about gossip at social gatherings.

Mọi người thường trao đổi tin đồn tại các buổi tụ tập xã hội.

She bandied around the latest news with her friends.

Cô ấy trao đổi tin tức mới nhất với bạn bè.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bandy

Không có idiom phù hợp