Bản dịch của từ Bandy trong tiếng Việt
Bandy

Bandy (Adjective)
The bandy-legged man struggled to walk in the narrow aisle.
Người đàn ông chân cong gập ghềnh khi đi trong lối đi hẹp.
The bandy shape of his legs made it hard to run.
Hình dáng chân cong của anh ta làm cho việc chạy trở nên khó khăn.
Her bandy stance was noticeable when she stood up straight.
Tư thế chân cong của cô ấy rõ ràng khi cô ấy đứng thẳng.
Dạng tính từ của Bandy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bandy Bandy | Bandier Bandier | Bandiest Nhiều nhất |
Bandy (Noun)
They formed a bandy team and practiced at the local rink.
Họ đã thành lập một đội chơi bandy và tập luyện tại sân trượt băng địa phương.
The bandy match between the two schools drew a large crowd.
Trận đấu bandy giữa hai trường thu hút đông đảo khán giả.
The bandy championship will be held in the city stadium.
Giải vô địch bandy sẽ được tổ chức tại sân vận động thành phố.
Bandy (Verb)
People often bandy about gossip at social gatherings.
Mọi người thường trao đổi tin đồn tại các buổi tụ tập xã hội.
She bandied around the latest news with her friends.
Cô ấy trao đổi tin tức mới nhất với bạn bè.
The group bandied the idea of a charity event.
Nhóm đã trao đổi ý tưởng về một sự kiện từ thiện.
Dạng động từ của Bandy (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bandy |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bandied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bandied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bandies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bandying |
Họ từ
Từ "bandy" có nghĩa chính là tiêu dùng trong bối cảnh thể thao, thường được sử dụng để chỉ việc chuyền hoặc đánh bóng theo cách chóng vánh. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường dùng trong mảng thể thao như bóng băng, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "bandy" ít phổ biến hơn và có thể liên quan đến việc thảo luận hoặc đưa ra ý kiến một cách nhanh chóng, không chính thức. Tổng thể, cách dùng và ý nghĩa của từ có sự khác biệt quan trọng tùy vào ngữ cảnh văn hóa và thể thao.
Từ "bandy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "banditĭnus", có nghĩa là "một vòng, một băng". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ đến hành động di chuyển hay trao đổi một cách lộn xộn. Theo thời gian, nghĩa của từ đã dần chuyển thành việc trao đổi ý tưởng hoặc thông tin một cách linh hoạt và không chính thức. Hiện nay, "bandy" thường được sử dụng để chỉ việc thảo luận hoặc trao đổi ý kiến một cách tự do, thể hiện tính linh hoạt trong giao tiếp.
Từ "bandy" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking. Nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao, thường để chỉ việc trao đổi ý kiến hoặc thông tin một cách không chính thức. Trong văn cảnh rộng hơn, từ này có thể được sử dụng để mô tả việc bàn luận hoặc tranh luận về một chủ đề nào đó. Các tình huống thông dụng bao gồm thảo luận trong các cuộc họp hoặc các cuộc trò chuyện xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp