Bản dịch của từ Bowing trong tiếng Việt

Bowing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bowing (Verb)

bˈaʊɪŋ
bˈoʊɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của cung (tất cả các giác quan)

Present participle and gerund of bow (all senses)

Ví dụ

Bowing is a common gesture of respect in many Asian cultures.

Cúi chào là một cử chỉ phổ biến để tôn trọng trong nhiều văn hóa châu Á.

She was bowing to thank the audience after her performance.

Cô ấy đã cúi để cảm ơn khán giả sau màn trình diễn của mình.

The act of bowing is deeply rooted in Japanese traditions.

Hành động cúi chào rất sâu trong truyền thống Nhật Bản.

Dạng động từ của Bowing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bowing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bowing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bowing

Không có idiom phù hợp