Bản dịch của từ Bowing trong tiếng Việt
Bowing
Bowing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của cung (tất cả các giác quan)
Present participle and gerund of bow (all senses)
Bowing is a common gesture of respect in many Asian cultures.
Cúi chào là một cử chỉ phổ biến để tôn trọng trong nhiều văn hóa châu Á.
She was bowing to thank the audience after her performance.
Cô ấy đã cúi để cảm ơn khán giả sau màn trình diễn của mình.
The act of bowing is deeply rooted in Japanese traditions.
Hành động cúi chào rất sâu trong truyền thống Nhật Bản.
Dạng động từ của Bowing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bowing |
Họ từ
"Bowing" là danh từ chỉ hành động cúi đầu hoặc cơ thể về phía trước như một dấu hiệu của sự tôn trọng, khiêm nhường hoặc chào hỏi. Trong tiếng Anh, "bowing" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "bowing" còn có thể liên quan đến việc chơi nhạc cụ dây bằng cách sử dụng que vĩ. Hành động này cũng mang nhiều ý nghĩa văn hóa khác nhau trong các bối cảnh xã hội và nghi lễ.
Từ "bowing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bow", xuất phát từ từ tiếng Old English "biogan", có nghĩa là "gập" hoặc "uốn cong". Nguồn gốc Latin có thể liên quan đến từ "flectere", có nghĩa là "uốn". Hành động cúi đầu này thường được coi như một biểu hiện của sự tôn kính hoặc khiêm nhường trong văn hóa, phản ánh lịch sử xã hội và truyền thống giao tiếp. Ngày nay, "bowing" không chỉ có nghĩa là hành động cúi đầu, mà còn được sử dụng trong nhiều bối cảnh như khi thể hiện lòng tôn kính hay trong nghệ thuật biểu diễn.
Từ "bowing" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện lòng kính trọng hoặc sự chào hỏi, như trong các nghi lễ văn hóa. Ngoài ra, "bowing" cũng có thể liên quan đến thể thao hoặc nghệ thuật biểu diễn, nơi động tác cúi chào được thể hiện như một hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp