Bản dịch của từ Bowing trong tiếng Việt
Bowing
Verb
Bowing (Verb)
bˈaʊɪŋ
bˈoʊɪŋ
01
Phân từ hiện tại và gerund của cung (tất cả các giác quan)
Present participle and gerund of bow (all senses)
Ví dụ
Bowing is a common gesture of respect in many Asian cultures.
Cúi chào là một cử chỉ phổ biến để tôn trọng trong nhiều văn hóa châu Á.
She was bowing to thank the audience after her performance.
Cô ấy đã cúi để cảm ơn khán giả sau màn trình diễn của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bowing
Không có idiom phù hợp