Bản dịch của từ Bowleg trong tiếng Việt
Bowleg
Bowleg (Adjective)
Many children in the community have bowlegged appearances due to malnutrition.
Nhiều trẻ em trong cộng đồng có dáng chân vòng kiềng do suy dinh dưỡng.
Not all bowlegged individuals face social difficulties in their lives.
Không phải tất cả những người chân vòng kiềng đều gặp khó khăn xã hội trong cuộc sống.
Do bowlegged people experience more challenges in social situations?
Có phải những người chân vòng kiềng gặp nhiều khó khăn hơn trong các tình huống xã hội không?
Bowleg (Noun)
Many children with bowlegs face social challenges in school activities.
Nhiều trẻ em bị chân vòng kiềng gặp khó khăn trong các hoạt động ở trường.
Bowlegs do not affect a person's ability to make friends.
Chân vòng kiềng không ảnh hưởng đến khả năng kết bạn của một người.
Are bowlegs common among children in your community?
Chân vòng kiềng có phổ biến trong số trẻ em ở cộng đồng của bạn không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Bowleg cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp