Bản dịch của từ Bowleg trong tiếng Việt

Bowleg

Adjective Noun [U/C]

Bowleg (Adjective)

bˈoʊlɛg
bˈoʊlɛg
01

Có đôi chân cong ra ngoài ở đầu gối.

Having legs that curve outward at the knees.

Ví dụ

Many children in the community have bowlegged appearances due to malnutrition.

Nhiều trẻ em trong cộng đồng có dáng chân vòng kiềng do suy dinh dưỡng.

Not all bowlegged individuals face social difficulties in their lives.

Không phải tất cả những người chân vòng kiềng đều gặp khó khăn xã hội trong cuộc sống.

Do bowlegged people experience more challenges in social situations?

Có phải những người chân vòng kiềng gặp nhiều khó khăn hơn trong các tình huống xã hội không?

Bowleg (Noun)

bˈoʊlɛg
bˈoʊlɛg
01

Tình trạng chân cong ra ngoài ở đầu gối.

A condition in which the legs curve outward at the knees.

Ví dụ

Many children with bowlegs face social challenges in school activities.

Nhiều trẻ em bị chân vòng kiềng gặp khó khăn trong các hoạt động ở trường.

Bowlegs do not affect a person's ability to make friends.

Chân vòng kiềng không ảnh hưởng đến khả năng kết bạn của một người.

Are bowlegs common among children in your community?

Chân vòng kiềng có phổ biến trong số trẻ em ở cộng đồng của bạn không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bowleg cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bowleg

Không có idiom phù hợp