Bản dịch của từ Boxing match trong tiếng Việt
Boxing match
Noun [U/C]
Boxing match (Noun)
bˈɑksɪŋ mætʃ
bˈɑksɪŋ mætʃ
Ví dụ
The boxing match on Saturday was exciting for all the fans.
Trận đấu quyền anh vào thứ Bảy rất thú vị với tất cả người hâm mộ.
The boxing match did not attract many spectators this time.
Trận đấu quyền anh lần này không thu hút nhiều khán giả.
Was the boxing match between Mike and John very competitive?
Trận đấu quyền anh giữa Mike và John có rất cạnh tranh không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Boxing match
Không có idiom phù hợp