Bản dịch của từ Boxing match trong tiếng Việt
Boxing match

Boxing match (Noun)
The boxing match on Saturday was exciting for all the fans.
Trận đấu quyền anh vào thứ Bảy rất thú vị với tất cả người hâm mộ.
The boxing match did not attract many spectators this time.
Trận đấu quyền anh lần này không thu hút nhiều khán giả.
Was the boxing match between Mike and John very competitive?
Trận đấu quyền anh giữa Mike và John có rất cạnh tranh không?
Thuật ngữ "boxing match" chỉ một trận đấu quyền anh, nơi hai võ sĩ thi đấu với nhau sử dụng các kỹ thuật tay đấm trong một không gian quy định. Từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa giữa Anh Anh và Anh Mỹ, mặc dù trong Anh Mỹ, thuật ngữ phổ biến hơn có thể là "boxing bout". Cả hai phiên bản đều mang ý nghĩa và cách sử dụng tương đương, thường dùng trong thể thao và giải trí.
Từ "boxing" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "boxare", mang nghĩa là "đấm" hoặc "hành động đánh nhau". Thuật ngữ này đã được chuyển hóa qua các ngôn ngữ phương Tây, đặc biệt là tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 16. "Match" bắt nguồn từ tiếng Pháp "mèche", có nghĩa là "đối thủ" hoặc "cuộc thi". Sự kết hợp giữa hai yếu tố này tạo ra khái niệm "boxing match", thể hiện một cuộc thi đấu có quy tắc giữa hai võ sĩ, phản ánh bản chất của thể thao đối kháng và tính cạnh tranh trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "boxing match" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, nơi có thể có nội dung liên quan đến thể thao. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các sự kiện thể thao hoặc các cuộc thi quyền anh, thường liên quan đến sự cạnh tranh, kỹ năng, và chiến thuật. Sự phổ biến của nó cũng xuất hiện trong các thảo luận văn hóa, truyền thông, và sự kiện thể thao toàn cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp