Bản dịch của từ Boxing match trong tiếng Việt

Boxing match

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boxing match (Noun)

bˈɑksɪŋ mætʃ
bˈɑksɪŋ mætʃ
01

Đánh nhau bằng nắm đấm; một trận đấu hoặc cuộc thi.

A fight with fists a bout or contest.

Ví dụ

The boxing match on Saturday was exciting for all the fans.

Trận đấu quyền anh vào thứ Bảy rất thú vị với tất cả người hâm mộ.

The boxing match did not attract many spectators this time.

Trận đấu quyền anh lần này không thu hút nhiều khán giả.

Was the boxing match between Mike and John very competitive?

Trận đấu quyền anh giữa Mike và John có rất cạnh tranh không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Boxing match cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boxing match

Không có idiom phù hợp