Bản dịch của từ Boyish trong tiếng Việt
Boyish

Boyish (Adjective)
Giống như một cậu bé khuôn mẫu về ngoại hình hay phong thái.
Like a stereotypical boy in appearance or demeanor.
Her brother's boyish charm won over the crowd at the party.
Sức hút của phong cách trẻ con của anh trai cô đã chinh phục đám đông tại bữa tiệc.
The boyish enthusiasm of the young volunteers was contagious.
Sự nhiệt huyết trẻ con của những tình nguyện viên trẻ là lây nhiễm.
His boyish grin revealed his playful nature to everyone around.
Nụ cười trẻ con của anh ấy đã tiết lộ bản chất vui vẻ của anh ta với mọi người xung quanh.
Dạng tính từ của Boyish (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Boyish Trẻ con | More boyish Trẻ con hơn | Most boyish Giống trẻ con nhất |
Họ từ
Tính từ "boyish" mô tả đặc điểm hoặc hành động mang tính chất như một cậu bé, thường thể hiện sự năng động, vui tươi hoặc ngây thơ. Từ này có thể được sử dụng để chỉ cả ngoại hình và tính cách. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "boyish" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt rõ rệt trong cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, "boyish" thường gợi lên cảm giác dễ thương và trẻ trung trong cả hai ngữ cảnh này.
Từ "boyish" xuất phát từ gốc tiếng Anh "boy", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "bói", mang nghĩa là "cậu bé". Từ này được kết hợp với hậu tố "-ish", thể hiện sự tương đồng hoặc thuộc về. Trong lịch sử, "boyish" thường được sử dụng để miêu tả những đặc điểm, tính cách hoặc thái độ thường thấy ở trẻ em trai. Hiện nay, từ này được dùng để chỉ những người hoặc hành vi mang nét trẻ trung, hồn nhiên hoặc ngây thơ, phản ánh sự kết nối với bản năng tuổi thơ.
Từ "boyish" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS ở mức độ vừa phải, chủ yếu trong các bài đọc và bài viết, nơi miêu tả tính cách hoặc đặc điểm của nhân vật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả các đặc điểm nam tính hoặc tính cách trẻ con của một người đàn ông hoặc cậu bé, thường trong các cuộc trò chuyện về giới tính hoặc tâm lý học phát triển. Thời điểm sử dụng từ này phổ biến nhất là khi thảo luận về bản sắc giới và những hình mẫu xã hội liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp