Bản dịch của từ Bozo trong tiếng Việt
Bozo

Bozo (Noun)
Một người đàn ông ngu ngốc hoặc tầm thường.
A stupid or insignificant man.
Don't listen to that bozo; he doesn't know what he's talking about.
Đừng nghe lời ông ta; ông ta không biết mình nói gì.
Is that bozo always making silly jokes during IELTS speaking practice?
Liệu người đó có luôn đùa ngớ ngẩn trong lúc luyện nói IELTS không?
Every group project has a bozo who contributes very little.
Mỗi dự án nhóm đều có một người không đóng góp gì nhiều.
Họ từ
Từ "bozo" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một người ngốc nghếch hoặc kém thông minh. Trong ngữ cảnh văn hóa, từ này có thể được dùng một cách không chính thức để chỉ một người có hành vi ngớ ngẩn. Phiên bản Mỹ của từ này chủ yếu được sử dụng trong các cuộc hội thoại thân mật và có thể mang sắc thái châm biếm. Ở Anh, "bozo" ít phổ biến hơn và có thể không được hiểu rõ như ở Mỹ.
Từ "bozo" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "bozo", mang ý nghĩa là một người khờ khạo hoặc ngốc nghếch. Từ này bắt nguồn từ nhân vật hài hước trong các buổi biểu diễn', đặc biệt là những chương trình dành cho trẻ em vào đầu thế kỷ 20. Ngày nay, "bozo" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ một người thiếu khéo léo hoặc vụng về, phản ánh sự phát triển của nghĩa từ này qua thời gian, từ một nhân vật hề đến một cách gọi tên mỉa mai cho sự ngốc nghếch.
Từ "bozo" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường ít xuất hiện trong các văn bản học thuật. Trong ngữ cảnh khác, "bozo" thường được sử dụng để chỉ người ngốc nghếch hoặc thiếu nghiêm túc, thường trong hội thoại không chính thức hoặc trong văn hóa phổ thông. Chẳng hạn, nó có thể xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi mô tả thái độ thiếu trách nhiệm của ai đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp