Bản dịch của từ Brachiating trong tiếng Việt

Brachiating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brachiating (Verb)

bɹˈeɪʃiˌeɪtɨŋ
bɹˈeɪʃiˌeɪtɨŋ
01

Tiến bộ bằng cách sử dụng cánh tay để đu từ cành này sang cành khác.

To progress by swinging from branch to branch using the arms.

Ví dụ

Monkeys brachiating in the trees attract many visitors at the zoo.

Những con khỉ đu mình trên cây thu hút nhiều du khách tại sở thú.

People do not see many animals brachiating in urban parks anymore.

Mọi người không thấy nhiều động vật đu mình trong công viên đô thị nữa.

Are the children excited about brachiating at the local playground today?

Có phải những đứa trẻ rất hào hứng về việc đu mình ở sân chơi hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brachiating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brachiating

Không có idiom phù hợp