Bản dịch của từ Brachiocephalic trong tiếng Việt

Brachiocephalic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brachiocephalic (Adjective)

bɹˌeɪkəsəhˈælɨk
bɹˌeɪkəsəhˈælɨk
01

Liên quan đến cả cánh tay và đầu.

Relating to both arm and head.

Ví dụ

The brachiocephalic nerve controls both arm and head movements.

Dây thần kinh brachiocephalic điều khiển cả chuyển động cánh tay và đầu.

She was not able to lift her arm due to a brachiocephalic injury.

Cô ấy không thể nâng cánh tay vì bị thương tích brachiocephalic.

Is the brachiocephalic vein important for blood circulation in the head?

Dây tĩnh mạch brachiocephalic quan trọng cho tuần hoàn máu ở đầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brachiocephalic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brachiocephalic

Không có idiom phù hợp