Bản dịch của từ Brachiocephalic trong tiếng Việt
Brachiocephalic

Brachiocephalic (Adjective)
The brachiocephalic nerve controls both arm and head movements.
Dây thần kinh brachiocephalic điều khiển cả chuyển động cánh tay và đầu.
She was not able to lift her arm due to a brachiocephalic injury.
Cô ấy không thể nâng cánh tay vì bị thương tích brachiocephalic.
Is the brachiocephalic vein important for blood circulation in the head?
Dây tĩnh mạch brachiocephalic quan trọng cho tuần hoàn máu ở đầu không?
Brachiocephalic là một thuật ngữ sinh học và y học, được sử dụng để chỉ cấu trúc hoặc động mạch kết nối cánh tay và đầu. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "cánh tay" (brachion) và "đầu" (kephalē). Trong tiếng Anh, "brachiocephalic" được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách viết. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh giải phẫu học và y khoa, liên quan đến hệ tuần hoàn và cấu trúc cơ thể.
Từ "brachiocephalic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, kết hợp hai yếu tố: "brachio" (từ "bracchium", nghĩa là cánh tay) và "cephalic" (từ "cephalus", nghĩa là đầu). Thuật ngữ này được sử dụng trong giải phẫu học để chỉ các cấu trúc liên quan đến cánh tay và đầu, đặc biệt trong trường hợp mạch máu. Sự kết hợp này phản ánh một mối liên hệ rõ ràng giữa các phần của cơ thể, biểu thị chức năng sinh lý mà từ này ám chỉ.
Từ "brachiocephalic" xuất hiện hiếm hoi trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong các bài kiểm tra nói và viết liên quan đến lĩnh vực y học hoặc sinh học. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải phẫu học để chỉ động mạch hoặc tĩnh mạch liên quan đến cánh tay và đầu. Việc sử dụng từ này chủ yếu tập trung vào các chuyên ngành khoa học sức khỏe hoặc nghiên cứu liên quan đến hệ tuần hoàn.