Bản dịch của từ Braggadocio trong tiếng Việt
Braggadocio
Braggadocio (Noun)
His braggadocio at the party annoyed many of his friends.
Sự khoe khoang của anh ta tại bữa tiệc làm phiền nhiều bạn bè.
Her braggadocio did not impress the audience during the presentation.
Sự khoe khoang của cô ấy không gây ấn tượng với khán giả trong buổi thuyết trình.
Is braggadocio common among social media influencers like Jake Paul?
Sự khoe khoang có phổ biến trong giới người ảnh hưởng mạng xã hội như Jake Paul không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Braggadocio cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "braggadocio" xuất phát từ tiếng Ý "braggadoccio", có nghĩa là sự khoe khoang hay phô trương thái quá về bản thân. Từ này mô tả hành vi tự phụ, thường đi kèm với những tuyên bố phóng đại về khả năng hoặc thành tích cá nhân. Trong cả Anh - Mỹ và Anh - Anh, "braggadocio" được sử dụng như nhau để chỉ sự kiêu căng, mặc dù cách phát âm có thể hơi khác. Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "braggadocio" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ "bragadocchio," nghĩa là kẻ khoe khoang. Từ này được sử dụng đầu tiên trong tác phẩm thơ của tác giả Edmund Spenser vào thế kỷ 16, như một nhân vật tượng trưng cho sự kiêu ngạo và phô trương. Ngày nay, "braggadocio" chỉ sự khoe khoang mù quáng và tự phụ, phản ánh nét nghĩa ban đầu nhưng được mở rộng hơn trong các ngữ cảnh xã hội và văn hóa hiện đại.
Từ "braggadocio" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Cụ thể, nó không thường gặp trong nghe, nói, đọc hay viết, do tính chất ngữ nghĩa đặc thù và phong cách diễn đạt. Trong các ngữ cảnh khác, "braggadocio" thường được sử dụng để mô tả sự khoe khoang thái quá, phổ biến trong văn hóa đại chúng và phân tích văn học, ám chỉ đến những hành vi tự mãn hoặc tự phụ của cá nhân trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp