Bản dịch của từ Braggy trong tiếng Việt
Braggy

Braggy (Adjective)
She always talks about her achievements, but it comes off as braggy.
Cô ấy luôn nói về những thành tựu của mình, nhưng đó là sự kiêu ngạo.
It's not polite to be braggy during a conversation with others.
Không lịch sự khi tỏ ra kiêu ngạo trong cuộc trò chuyện với người khác.
Does being braggy help in building good relationships with friends?
Việc tỏ ra kiêu ngạo có giúp xây dựng mối quan hệ tốt với bạn bè không?
She always talks about her achievements, but she's not braggy.
Cô ấy luôn nói về thành tựu của mình, nhưng cô ấy không kiêu căng.
It's not polite to be braggy when discussing your accomplishments.
Không lịch sự khi tự hào khi thảo luận về thành tựu của bạn.
Braggy (Adverb)
She always talks braggy about her achievements in IELTS writing.
Cô ấy luôn nói khoác về thành tích của mình trong viết IELTS.
He doesn't like when people speak braggy during IELTS speaking practice.
Anh ấy không thích khi người khác nói khoác trong luyện nói IELTS.
Do you think being braggy in IELTS interviews is beneficial?
Bạn nghĩ việc khoác khoác trong phỏng vấn IELTS có lợi ích không?
She always talks braggy about her achievements in IELTS writing.
Cô ấy luôn nói khoác lác về thành công của mình trong viết IELTS.
He doesn't like when people speak braggy during IELTS speaking practice.
Anh ấy không thích khi mọi người nói khoác lác trong luyện nói IELTS.
Họ từ
Từ "braggy" là một tính từ mô tả người có xu hướng khoe khoang, thường đưa ra những tuyên bố phóng đại về bản thân hoặc thành tích của họ. Từ này sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ và không phổ biến trong tiếng Anh Anh, nơi thường dùng "boastful" để diễn đạt ý nghĩa tương tự. "Braggy" mang âm hưởng tiêu cực và thường được dùng để chỉ những người gây ấn tượng không tốt do tính tự mãn và thiếu khiêm tốn.
Từ "braggy" bắt nguồn từ động từ "brag", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "braggan", có nghĩa là khoe khoang hay tự phụ. Hình thức hiện tại này được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-y" vào từ "brag", tạo ra một tính từ diễn tả tính chất hoặc trạng thái của việc khoe khoang. Ý nghĩa hiện tại của "braggy" chỉ sự tự mãn, phô trương về thành tích hay thuộc tính cá nhân, phản ánh một cách tích cực hoặc tiêu cực của sự tự phụ trong ngữ cảnh giao tiếp hiện đại.
Từ "braggy" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc văn viết không chính thức. Trong bài thi IELTS, từ này có thể liên quan đến chủ đề cá nhân và tính cách trong phần Nói và Viết, nhưng ít được sử dụng trong văn bản học thuật. Từ "braggy" thường được sử dụng để miêu tả một người có xu hướng khoe khoang, thể hiện sự kiêu ngạo hoặc tự mãn, thường trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp