Bản dịch của từ Braggy trong tiếng Việt

Braggy

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Braggy (Adjective)

bɹˈæɡi
bɹˈæɡi
01

Khoe khoang hoặc kiêu ngạo.

Boastful or arrogant.

Ví dụ

She always talks about her achievements, but it comes off as braggy.

Cô ấy luôn nói về những thành tựu của mình, nhưng đó là sự kiêu ngạo.

It's not polite to be braggy during a conversation with others.

Không lịch sự khi tỏ ra kiêu ngạo trong cuộc trò chuyện với người khác.

Does being braggy help in building good relationships with friends?

Việc tỏ ra kiêu ngạo có giúp xây dựng mối quan hệ tốt với bạn bè không?

She always talks about her achievements, but she's not braggy.

Cô ấy luôn nói về thành tựu của mình, nhưng cô ấy không kiêu căng.

It's not polite to be braggy when discussing your accomplishments.

Không lịch sự khi tự hào khi thảo luận về thành tựu của bạn.

Braggy (Adverb)

bɹˈæɡi
bɹˈæɡi
01

Một cách khoe khoang hoặc kiêu ngạo.

In a boastful or arrogant manner.

Ví dụ

She always talks braggy about her achievements in IELTS writing.

Cô ấy luôn nói khoác về thành tích của mình trong viết IELTS.

He doesn't like when people speak braggy during IELTS speaking practice.

Anh ấy không thích khi người khác nói khoác trong luyện nói IELTS.

Do you think being braggy in IELTS interviews is beneficial?

Bạn nghĩ việc khoác khoác trong phỏng vấn IELTS có lợi ích không?

She always talks braggy about her achievements in IELTS writing.

Cô ấy luôn nói khoác lác về thành công của mình trong viết IELTS.

He doesn't like when people speak braggy during IELTS speaking practice.

Anh ấy không thích khi mọi người nói khoác lác trong luyện nói IELTS.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/braggy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Braggy

Không có idiom phù hợp