Bản dịch của từ Brainiac trong tiếng Việt
Brainiac

Brainiac (Noun)
Một người thông minh phi thường.
Jenny is a brainiac who always scores high on her exams.
Jenny là một người rất thông minh luôn đạt điểm cao trong các kỳ thi của mình.
Not everyone can be a brainiac; intelligence comes in different forms.
Không phải ai cũng có thể trở thành một người thông minh; trí tuệ đến từ nhiều hình thức khác nhau.
Is Peter considered a brainiac in his social circle?
Peter có được coi là một người thông minh trong vòng bạn bè xã hội của mình không?
Dạng danh từ của Brainiac (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Brainiac | Brainiacs |
Từ "brainiac" thường được sử dụng để chỉ một người có trí thông minh nổi bật, thường là trong các lĩnh vực học thuật hoặc khoa học. Từ này mang sắc thái không chính thức và thường được dùng để mô tả sự thông minh xuất sắc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "brainiac" giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, tuy nhiên, ở Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn so với Mỹ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "brainiac" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được tạo ra vào thập niên 1940, và được sử dụng phổ biến trong văn hóa đại chúng để chỉ một người cực kỳ thông minh hay xuất sắc trong lĩnh vực trí tuệ. R корифей trong tên gọi phản ánh sự tương đồng với từ "brain" (não) và dạng thức "maniac" (người điên cuồng), từ "maniac" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "mania". Sự kết hợp này nhấn mạnh tính chất đam mê và thiên phú trí tuệ, góp phần định nghĩa ngữ nghĩa hiện tại của "brainiac".
Từ "brainiac" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh của cuộc thi trí tuệ hoặc để mô tả những cá nhân có trí thông minh vượt trội. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện ít hơn, chủ yếu trong phần nói và viết, liên quan đến việc mô tả khả năng học tập hoặc thành tựu trí tuệ. Bên ngoài IELTS, "brainiac" thường mang tính chất hài hước hoặc thân thiện, được sử dụng để giao tiếp không chính thức giữa bạn bè hoặc trong các mô tả văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp