Bản dịch của từ Brainpan trong tiếng Việt
Brainpan

Brainpan (Noun)
Năng lực hoặc khả năng trí tuệ của một người.
A persons intellectual capacity or ability.
Her brainpan is impressive; she understands complex social issues quickly.
Bộ não của cô ấy thật ấn tượng; cô ấy hiểu nhanh các vấn đề xã hội phức tạp.
His brainpan doesn't grasp social dynamics very well in discussions.
Bộ não của anh ấy không nắm bắt tốt các động lực xã hội trong các cuộc thảo luận.
Does her brainpan allow her to analyze social trends effectively?
Bộ não của cô ấy có cho phép cô phân tích các xu hướng xã hội hiệu quả không?
Họ từ
Từ "brainpan" là một thuật ngữ tiếng Anh có nghĩa là hộp sọ, đặc biệt nhấn mạnh vào phần chứa não. Trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này có thể được sử dụng để chỉ đến cấu trúc xương bao quanh não bộ. Từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ và ít phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh, nơi từ "skull" thường được sử dụng rộng rãi hơn. "Brainpan" có thể mang sắc thái biểu cảm và thường không được dùng trong ngữ cảnh chuyên môn.
Từ "brainpan" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ các thành phần "brain" (não) và "pan" (chảo, khay). Ký tự "pan" trong tiếng Latin là "panna", có nghĩa là "một loại chén hoặc khay". Trong lịch sử, từ này được dùng để chỉ hộp sọ, nơi chứa não bộ, biểu trưng cho vùng bảo vệ và hỗ trợ chức năng thần kinh. Ngày nay, từ này vẫn mang sắc thái gợi nhớ đến cấu trúc và bảo vệ của hệ thống thần kinh con người.
Từ "brainpan" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói, nơi ngôn ngữ chuyên ngành hoặc kỹ thuật thường được hạn chế. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "brainpan" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến giải phẫu học hoặc tâm lý học, mô tả vùng sọ bao quanh não. Từ này ít được dùng trong giao tiếp hàng ngày, do tính chất chuyên môn của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp