Bản dịch của từ Brainpan trong tiếng Việt

Brainpan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brainpan (Noun)

bɹˈeɪnpæn
bɹˈeɪnpæn
01

Năng lực hoặc khả năng trí tuệ của một người.

A persons intellectual capacity or ability.

Ví dụ

Her brainpan is impressive; she understands complex social issues quickly.

Bộ não của cô ấy thật ấn tượng; cô ấy hiểu nhanh các vấn đề xã hội phức tạp.

His brainpan doesn't grasp social dynamics very well in discussions.

Bộ não của anh ấy không nắm bắt tốt các động lực xã hội trong các cuộc thảo luận.

Does her brainpan allow her to analyze social trends effectively?

Bộ não của cô ấy có cho phép cô phân tích các xu hướng xã hội hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brainpan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brainpan

Không có idiom phù hợp