Bản dịch của từ Brainsick trong tiếng Việt
Brainsick

Brainsick (Adjective)
Some people think social media makes users brainsick and disconnected.
Một số người nghĩ rằng mạng xã hội làm người dùng điên rồ và mất kết nối.
Many do not believe that constant isolation can make someone brainsick.
Nhiều người không tin rằng sự cô lập liên tục có thể làm ai đó điên rồ.
Is it possible for social pressure to make individuals brainsick?
Có phải áp lực xã hội có thể làm cho cá nhân điên rồ không?
Từ "brainsick" được sử dụng chủ yếu để mô tả tình trạng tâm lý không ổn định hoặc loạn trí, có thể liên quan đến sự hoang tưởng hoặc cảm xúc cực độ. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, chỉ trạng thái tâm thần hoang mang hoặc bệnh lý. Mặc dù ít phổ biến trong sử dụng hàng ngày, "brainsick" vẫn tồn tại trong một số văn bản văn học, biểu hiện tính chất mỉa mai hoặc châm biếm liên quan đến vấn đề tâm thần. Trong tiếng Anh, từ này không có phiên bản khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ.
Từ "brainsick" có nguồn gốc từ các thành phần tiếng Anh cổ, trong đó "brain" (bộ não) xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "brægen" và "sick" từ tiếng Đức cổ "sici". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ trạng thái tinh thần không ổn định hoặc mất trí do áp lực tâm lý. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh sự kết nối giữa tình trạng sức khỏe tâm thần và các vấn đề liên quan đến bộ não, hiện vẫn được vận dụng trong ngữ cảnh y học và tâm lý học hiện đại.
Từ "brainsick" có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường không xuất hiện trong các đề tài chính thức hoặc trong các bài viết học thuật, do tính chất hiện thực hóa ngữ nghĩa của nó liên quan đến sự điên rồ hay rối loạn tâm thần. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, từ "brainsick" có thể được dùng để mô tả trạng thái tinh thần cực đoan, nhưng việc sử dụng nó trong ngữ cảnh nghiêm túc là không phổ biến và thiếu tính trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp