Bản dịch của từ Brainwork trong tiếng Việt
Brainwork
Noun [U/C]
Brainwork (Noun)
Ví dụ
Effective brainwork improves our understanding of social issues in society.
Sự tư duy hiệu quả cải thiện hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội.
Many people do not engage in brainwork about social justice.
Nhiều người không tham gia tư duy về công bằng xã hội.
How can brainwork help solve social problems like poverty?
Tư duy có thể giúp giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói như thế nào?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Brainwork
Không có idiom phù hợp