Bản dịch của từ Brainwork trong tiếng Việt
Brainwork

Brainwork (Noun)
Effective brainwork improves our understanding of social issues in society.
Sự tư duy hiệu quả cải thiện hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội.
Many people do not engage in brainwork about social justice.
Nhiều người không tham gia tư duy về công bằng xã hội.
How can brainwork help solve social problems like poverty?
Tư duy có thể giúp giải quyết các vấn đề xã hội như nghèo đói như thế nào?
Từ "brainwork" thường được sử dụng để chỉ quá trình suy nghĩ, phân tích hoặc xử lý thông tin trong não bộ. Đây là một thuật ngữ dùng để mô tả các hoạt động trí tuệ, từ việc giải quyết vấn đề đến việc sáng tạo ý tưởng. Trong văn cảnh tiếng Anh, thuật ngữ này được dùng phổ biến tại Mỹ, trong khi ở Anh, người ta có thể sử dụng các thuật ngữ như "cognitive effort" để diễn đạt ý tương tự. "Brainwork" không phải là một từ thường gặp trong văn viết chính thức, mà chủ yếu dùng trong hội thoại hoặc văn nói.
Thuật ngữ "brainwork" bắt nguồn từ hai thành phần: "brain", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "braegen" (có liên quan đến tiếng Đức cổ), và "work", từ tiếng Âu cổ "wyrcan". "Brain" liên quan đến bộ não, nơi thực hiện các quá trình tư duy, trong khi "work" ngụ ý hoạt động hay lao động. Kết hợp lại, "brainwork" chỉ những hoạt động tư duy phức tạp, phản ánh sự phát triển của con người trong nhận thức và sáng tạo, tương ứng với nghĩa hiện tại về công việc trí óc.
Từ "brainwork" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "brainwork" thường được sử dụng để chỉ các hoạt động tư duy đòi hỏi sự tập trung, như nghiên cứu, giải quyết vấn đề, hoặc sáng tạo. Từ này có thể thấy trong các bài thảo luận về giáo dục, khoa học, hoặc trong lĩnh vực tâm lý học liên quan đến quá trình suy nghĩ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp