Bản dịch của từ Bratty trong tiếng Việt

Bratty

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bratty (Adjective)

bɹˈæti
bɹˈæti
01

Đặc điểm của một đứa trẻ; ngang bướng và bất lịch sự.

Characteristic of a brat unruly and impolite.

Ví dụ

Her bratty behavior during the interview annoyed the panel.

Hành vi hư hỏng của cô ấy trong cuộc phỏng vấn làm phiền ban giám khảo.

He is not a fan of dealing with bratty customers at work.

Anh ấy không thích phải đối phó với khách hàng hư hỏng ở công việc.

Are bratty kids becoming more common in today's society?

Trẻ con hư hỏng có trở nên phổ biến hơn trong xã hội hiện nay không?

Her bratty behavior disrupted the class discussion.

Hành vi quấy rối của cô ấy làm gián đoạn cuộc thảo luận lớp học.

Ignoring her bratty attitude will only encourage more misbehavior.

Bỏ qua thái độ quấy rối của cô ấy chỉ sẽ khuyến khích hành vi xấu hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bratty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bratty

Không có idiom phù hợp