Bản dịch của từ Bratty trong tiếng Việt
Bratty

Bratty (Adjective)
Đặc điểm của một đứa trẻ; ngang bướng và bất lịch sự.
Characteristic of a brat unruly and impolite.
Her bratty behavior during the interview annoyed the panel.
Hành vi hư hỏng của cô ấy trong cuộc phỏng vấn làm phiền ban giám khảo.
He is not a fan of dealing with bratty customers at work.
Anh ấy không thích phải đối phó với khách hàng hư hỏng ở công việc.
Are bratty kids becoming more common in today's society?
Trẻ con hư hỏng có trở nên phổ biến hơn trong xã hội hiện nay không?
Her bratty behavior disrupted the class discussion.
Hành vi quấy rối của cô ấy làm gián đoạn cuộc thảo luận lớp học.
Ignoring her bratty attitude will only encourage more misbehavior.
Bỏ qua thái độ quấy rối của cô ấy chỉ sẽ khuyến khích hành vi xấu hơn.
Họ từ
Từ "bratty" được sử dụng để mô tả một người, thường là trẻ em, có hành vi nhõng nhẽo, đòi hỏi và gây khó chịu. Từ này thường mang tính chất tiêu cực, chỉ trích sự không trưởng thành trong thái độ và hành xử. Trong tiếng Anh Mỹ, "bratty" phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi từ "spoilt" hoặc "spoilt child" có thể được sử dụng thay thế, nhấn mạnh đến sự nuông chiều. Hình thức phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau nhưng ý nghĩa tổng thể của sự thiếu kiên nhẫn và cư xử không đúng mực giữ nguyên.
Từ "bratty" xuất phát từ "brat", có gốc từ tiếng Anh cổ "brǣt", nghĩa là "đứa trẻ". Gốc từ này có thể liên hệ đến khái niệm về hành vi của trẻ em, thường là những đứa trẻ không được giáo dục tốt. Ngày nay, "bratty" mô tả những hành vi đáng ghét, tự phụ hoặc tự cho mình là trung tâm của sự chú ý, thường gắn liền với những đặc điểm tiêu cực của trẻ em không ngoan. Sự chuyển nghĩa này thể hiện mối liên hệ giữa ngôn ngữ với hành vi xã hội, phản ánh thái độ của xã hội đối với sự nuôi dạy trẻ em.
Từ "bratty" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Nói, nơi mô tả hành vi của trẻ em hoặc thanh thiếu niên. Trong Viết và Đọc, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tính cách hoặc mối quan hệ. "Bratty" thường được sử dụng trong các tình huống thông thường để chỉ những đứa trẻ hư hỏng, thiếu kiên nhẫn, thường trong các câu chuyện hoặc thảo luận về giáo dục và gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp