Bản dịch của từ Bravade trong tiếng Việt

Bravade

Noun [U/C]

Bravade (Noun)

bɹɑvˈeɪd
bɹɑvˈeɪd
01

Hình thức dũng cảm lỗi thời.

Obsolete form of bravado.

Ví dụ

His bravade impressed the crowd during the social gathering.

Hành vi can đảm của anh ấy ấn tượng với đám đông trong buổi tụ tập xã hội.

The young man's bravade at the party caught everyone's attention.

Hành vi can đảm của chàng trai trẻ tại bữa tiệc thu hút sự chú ý của mọi người.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bravade

Không có idiom phù hợp