Bản dịch của từ Bravade trong tiếng Việt
Bravade

Bravade (Noun)
His bravade impressed the crowd during the social gathering.
Hành vi can đảm của anh ấy ấn tượng với đám đông trong buổi tụ tập xã hội.
The young man's bravade at the party caught everyone's attention.
Hành vi can đảm của chàng trai trẻ tại bữa tiệc thu hút sự chú ý của mọi người.
Her bravade in facing challenges inspired others in the social circle.
Hành vi can đảm của cô ấy khi đối mặt với thách thức truyền cảm hứng cho người khác trong vòng xã hội.
Bravade là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ hành động thể hiện sự kiêu hãnh hay sự khẳng định bản thân, thường liên quan đến sự phô trương hoặc khoe khoang. Từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại. Trong khi đó, từ tương tự "bravado" dễ thấy hơn và mang nghĩa gần giống, chỉ sự tự tin thái quá hoặc hành vi phô trương để gây ấn tượng. Khác với "bravade", "bravado" được sử dụng phổ biến hơn trong cả British English và American English.
Từ "bravade" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bravare", có nghĩa là "thể hiện sự dũng cảm". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh chiến đấu và thể hiện lòng can đảm. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những hành động thể hiện sự kiêu hãnh hoặc thách thức. Hiện nay, "bravade" thường dùng để chỉ những hành động tự hào, táo bạo, thể hiện sự tự tin, tinh thần quyết đoán trong các tình huống xã hội.
Từ "bravade" không phải là một từ phổ biến trong bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Sử dụng của nó trong các bài kiểm tra này có thể được coi là hiếm gặp, thường liên quan đến các tình huống cụ thể và chuyên ngành như văn học hoặc phê bình nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, "bravade" thường được dùng để chỉ hành động tự mãn hoặc biểu hiện táo bạo nhằm thể hiện sự dũng cảm hoặc kiêu hãnh, thường xuất hiện trong giao tiếp xã hội hoặc văn hóa thể thao.