Bản dịch của từ Bravade trong tiếng Việt
Bravade
Noun [U/C]
Bravade (Noun)
bɹɑvˈeɪd
bɹɑvˈeɪd
Ví dụ
His bravade impressed the crowd during the social gathering.
Hành vi can đảm của anh ấy ấn tượng với đám đông trong buổi tụ tập xã hội.
The young man's bravade at the party caught everyone's attention.
Hành vi can đảm của chàng trai trẻ tại bữa tiệc thu hút sự chú ý của mọi người.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bravade
Không có idiom phù hợp