Bản dịch của từ Bravado trong tiếng Việt

Bravado

Noun [U/C]

Bravado (Noun)

bɹəvˈɑdoʊ
bɹəvˈɑdoʊ
01

Một cách táo bạo hoặc thể hiện sự táo bạo nhằm gây ấn tượng hoặc đe dọa.

A bold manner or a show of boldness intended to impress or intimidate

Ví dụ

His bravado masked his insecurity during the social gathering.

Sự can đảm của anh ấy che giấu sự không an tâm của mình trong buổi tụ tập xã hội.

She displayed bravado to assert her confidence at the party.

Cô ấy thể hiện sự can đảm để khẳng định sự tự tin của mình tại buổi tiệc.

The boy's bravado faded as he faced the social challenges.

Sự can đảm của cậu bé tan biến khi cậu đối diện với những thách thức xã hội.

Kết hợp từ của Bravado (Noun)

CollocationVí dụ

Macho bravado

Tin vào bản lĩnh nam tính

His macho bravado impressed everyone at the social gathering.

Sự mạnh mẽ của anh ấy ấn tượng với mọi người tại buổi tụ họp xã hội.

Typical bravado

Sự kiêu ngạo điển hình

His typical bravado was evident during the social gathering.

Sự kiêu ngạo điển hình của anh ta đã rõ ràng trong buổi tụ tập xã hội.

Male bravado

Sự can đảm của nam giới

His male bravado was evident during the sports competition.

Sự dũng cảm nam tính của anh ấy rõ ràng trong cuộc thi thể thao.

False bravado

Thái độ can đảm giả tạo

His false bravado couldn't hide his fear of public speaking.

Sự can đảm giả tạo của anh ấy không thể che giấu sự sợ hãi khi phải nói trước đám đông.

Sheer bravado

Tính dũng cảm

His sheer bravado impressed everyone at the social gathering.

Sự can đảm tuyệt vời của anh ấy đã làm ấn tượng với mọi người tại buổi tụ họp xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bravado

Không có idiom phù hợp