Bản dịch của từ Bravado trong tiếng Việt
Bravado
Bravado (Noun)
Một cách táo bạo hoặc thể hiện sự táo bạo nhằm gây ấn tượng hoặc đe dọa.
A bold manner or a show of boldness intended to impress or intimidate.
His bravado masked his insecurity during the social gathering.
Sự can đảm của anh ấy che giấu sự không an tâm của mình trong buổi tụ tập xã hội.
She displayed bravado to assert her confidence at the party.
Cô ấy thể hiện sự can đảm để khẳng định sự tự tin của mình tại buổi tiệc.
The boy's bravado faded as he faced the social challenges.
Sự can đảm của cậu bé tan biến khi cậu đối diện với những thách thức xã hội.
Kết hợp từ của Bravado (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Macho bravado Tin vào bản lĩnh nam tính | His macho bravado impressed everyone at the social gathering. Sự mạnh mẽ của anh ấy ấn tượng với mọi người tại buổi tụ họp xã hội. |
Typical bravado Sự kiêu ngạo điển hình | His typical bravado was evident during the social gathering. Sự kiêu ngạo điển hình của anh ta đã rõ ràng trong buổi tụ tập xã hội. |
Male bravado Sự can đảm của nam giới | His male bravado was evident during the sports competition. Sự dũng cảm nam tính của anh ấy rõ ràng trong cuộc thi thể thao. |
False bravado Thái độ can đảm giả tạo | His false bravado couldn't hide his fear of public speaking. Sự can đảm giả tạo của anh ấy không thể che giấu sự sợ hãi khi phải nói trước đám đông. |
Sheer bravado Tính dũng cảm | His sheer bravado impressed everyone at the social gathering. Sự can đảm tuyệt vời của anh ấy đã làm ấn tượng với mọi người tại buổi tụ họp xã hội. |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Bravado cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Bravado là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, chỉ sự tự tin thái quá hoặc hành động thể hiện sự can đảm giả tạo nhằm gây ấn tượng đối với người khác. Từ này thường được sử dụng để mô tả những người khoe khoang về khả năng của họ, đặc biệt trong tình huống nguy hiểm. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "bravado" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về mặt ngữ nghĩa hay ngữ pháp.
Từ "bravado" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "bravada," xuất phát từ gốc Latin "bravus," có nghĩa là "dũng cảm" hoặc "táo bạo." Thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả hành động tự mãn hoặc phô trương sức mạnh, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Vào thế kỷ 16, "bravado" được dùng để chỉ sự tự phụ, thể hiện sự mạnh mẽ bên ngoài, mặc dù có thể thiếu đi bản chất thực sự của lòng dũng cảm. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên sự liên quan đến thái độ phô trương và tự mãn.
Từ "bravado" có tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết khi thảo luận về tính cách hoặc hành vi. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự tự tin giả tạo hoặc thái độ hống hách trong các tình huống xã hội, như là một biểu hiện của sự mạnh mẽ hoặc để gây ấn tượng. Điều này thường thấy trong văn học, truyền thông và các cuộc thảo luận về tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp