Bản dịch của từ Bravado trong tiếng Việt
Bravado

Bravado(Noun)
Một cách táo bạo hoặc thể hiện sự táo bạo nhằm gây ấn tượng hoặc đe dọa.
A bold manner or a show of boldness intended to impress or intimidate.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Bravado là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, chỉ sự tự tin thái quá hoặc hành động thể hiện sự can đảm giả tạo nhằm gây ấn tượng đối với người khác. Từ này thường được sử dụng để mô tả những người khoe khoang về khả năng của họ, đặc biệt trong tình huống nguy hiểm. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "bravado" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về mặt ngữ nghĩa hay ngữ pháp.
Từ "bravado" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "bravada", xuất phát từ gốc Latin "bravus", có nghĩa là "dũng cảm" hoặc "táo bạo". Thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả hành động tự mãn hoặc phô trương sức mạnh, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Vào thế kỷ 16, "bravado" được dùng để chỉ sự tự phụ, thể hiện sự mạnh mẽ bên ngoài, mặc dù có thể thiếu đi bản chất thực sự của lòng dũng cảm. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên sự liên quan đến thái độ phô trương và tự mãn.
Từ "bravado" có tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết khi thảo luận về tính cách hoặc hành vi. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự tự tin giả tạo hoặc thái độ hống hách trong các tình huống xã hội, như là một biểu hiện của sự mạnh mẽ hoặc để gây ấn tượng. Điều này thường thấy trong văn học, truyền thông và các cuộc thảo luận về tâm lý học.
Họ từ
Bravado là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha, chỉ sự tự tin thái quá hoặc hành động thể hiện sự can đảm giả tạo nhằm gây ấn tượng đối với người khác. Từ này thường được sử dụng để mô tả những người khoe khoang về khả năng của họ, đặc biệt trong tình huống nguy hiểm. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "bravado" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về mặt ngữ nghĩa hay ngữ pháp.
Từ "bravado" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "bravada", xuất phát từ gốc Latin "bravus", có nghĩa là "dũng cảm" hoặc "táo bạo". Thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả hành động tự mãn hoặc phô trương sức mạnh, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Vào thế kỷ 16, "bravado" được dùng để chỉ sự tự phụ, thể hiện sự mạnh mẽ bên ngoài, mặc dù có thể thiếu đi bản chất thực sự của lòng dũng cảm. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên sự liên quan đến thái độ phô trương và tự mãn.
Từ "bravado" có tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nói và viết khi thảo luận về tính cách hoặc hành vi. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự tự tin giả tạo hoặc thái độ hống hách trong các tình huống xã hội, như là một biểu hiện của sự mạnh mẽ hoặc để gây ấn tượng. Điều này thường thấy trong văn học, truyền thông và các cuộc thảo luận về tâm lý học.
