Bản dịch của từ Brawny trong tiếng Việt

Brawny

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brawny (Adjective)

bɹˈɔni
bɹˈɑni
01

Thể chất mạnh mẽ; cơ bắp.

Physically strong muscular.

Ví dụ

John's brawny arms impressed the audience during the weightlifting competition.

Cánh tay cơ bắp của John gây ấn tượng với khán giả trong cuộc thi cử tạ.

Sheila felt insecure about her body, wishing she had a brawny physique.

Sheila cảm thấy không an tâm về cơ thể của mình, ước mình có vóc dáng cơ bắp.

Are brawny individuals more likely to excel in physically demanding careers?

Những người cơ bắp có khả năng xuất sắc hơn trong sự nghiệp đòi hỏi về thể chất không?

Dạng tính từ của Brawny (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Brawny

Rắn chắc

Brawnier

Rắn chắc hơn

Brawniest

Rắn chắc nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brawny/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brawny

Không có idiom phù hợp