Bản dịch của từ Brawny trong tiếng Việt
Brawny

Brawny (Adjective)
Thể chất mạnh mẽ; cơ bắp.
John's brawny arms impressed the audience during the weightlifting competition.
Cánh tay cơ bắp của John gây ấn tượng với khán giả trong cuộc thi cử tạ.
Sheila felt insecure about her body, wishing she had a brawny physique.
Sheila cảm thấy không an tâm về cơ thể của mình, ước mình có vóc dáng cơ bắp.
Are brawny individuals more likely to excel in physically demanding careers?
Những người cơ bắp có khả năng xuất sắc hơn trong sự nghiệp đòi hỏi về thể chất không?
Dạng tính từ của Brawny (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Brawny Rắn chắc | Brawnier Rắn chắc hơn | Brawniest Rắn chắc nhất |
Họ từ
Từ "brawny" có nghĩa là mạnh mẽ, cơ bắp, thường được sử dụng để mô tả những người có cơ thể vạm vỡ hoặc sức mạnh thể chất ấn tượng. Tuy nhiên, từ này cũng có thể được áp dụng trong bối cảnh mô tả sự vững chắc hoặc khả năng chịu đựng cao. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "brawny" đều được sử dụng với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ pháp. Từ này thường liên quan đến những người làm việc trong lĩnh vực lao động chân tay hoặc thể thao.
Từ "brawny" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brāwen", có nghĩa là mạnh mẽ hay cường tráng. Gốc từ này thuộc về một tầng ngữ âm liên quan đến "braun", nghĩa là chức năng sức mạnh trong hình thể con người. Qua thời gian, "brawny" đã được sử dụng để miêu tả những người có cơ bắp vạm vỡ, thể hiện kết nối giữa hình thể mạnh mẽ và khả năng thể chất. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh sự tôn vinh sức khỏe và sức mạnh trong văn hóa hiện đại.
Từ "brawny" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất cụ thể và không phổ biến của nó. Trong các bài kiểm tra, từ này có thể liên quan đến ngữ cảnh mô tả về sức mạnh thể chất hoặc đặc điểm cơ thể. Ngoài ra, từ có thể được sử dụng trong văn học, thể thao hoặc thảo luận về chế độ tập luyện, nơi mà hình ảnh và cảm nhận về thể lực, sức mạnh được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp