Bản dịch của từ Breaching trong tiếng Việt

Breaching

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breaching (Verb)

bɹˈitʃɪŋ
bɹˈitʃɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ vi phạm.

Present participle and gerund of breach.

Ví dụ

Many people are breaching social norms during the pandemic gatherings.

Nhiều người đang vi phạm các quy tắc xã hội trong các buổi tụ tập.

They are not breaching any laws by protesting peacefully.

Họ không vi phạm bất kỳ luật nào khi biểu tình hòa bình.

Are people breaching trust in their communities with dishonest actions?

Liệu mọi người có đang vi phạm lòng tin trong cộng đồng với hành động không trung thực?

Dạng động từ của Breaching (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Breach

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Breached

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Breached

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Breaches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Breaching

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/breaching/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] The consequences that may arise from a of cybersecurity can be catastrophic [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021

Idiom with Breaching

Không có idiom phù hợp