Bản dịch của từ Break it off trong tiếng Việt

Break it off

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Break it off (Phrase)

bɹˈeɪk ˈɪt ˈɔf
bɹˈeɪk ˈɪt ˈɔf
01

Để kết thúc một mối quan hệ hoặc hiệp hội.

To end a relationship or association.

Ví dụ

Sara decided to break it off with John last week.

Sara đã quyết định chấm dứt mối quan hệ với John tuần trước.

They did not break it off despite their constant arguments.

Họ đã không chấm dứt mối quan hệ mặc dù thường xuyên cãi nhau.

Did Maria really break it off with her boyfriend yesterday?

Maria có thật sự chấm dứt mối quan hệ với bạn trai hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/break it off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Break it off

Không có idiom phù hợp