Bản dịch của từ Break it off trong tiếng Việt
Break it off

Break it off (Phrase)
Để kết thúc một mối quan hệ hoặc hiệp hội.
To end a relationship or association.
Sara decided to break it off with John last week.
Sara đã quyết định chấm dứt mối quan hệ với John tuần trước.
They did not break it off despite their constant arguments.
Họ đã không chấm dứt mối quan hệ mặc dù thường xuyên cãi nhau.
Did Maria really break it off with her boyfriend yesterday?
Maria có thật sự chấm dứt mối quan hệ với bạn trai hôm qua không?
Cụm động từ "break it off" thường được sử dụng để chỉ hành động chấm dứt một mối quan hệ, đặc biệt là trong bối cảnh tình cảm. Cụm từ này mang nghĩa nghĩa bóng, biểu thị sự tách rời và kết thúc một kết nối. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách phát âm hay nghĩa của cụm từ này; tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, "break up" cũng thường được dùng hơn tại Mỹ để diễn đạt ý tưởng tương tự.
Cụm từ "break it off" xuất phát từ từ "break" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "brecan", mang nghĩa "đập vỡ" hay "phá hủy". Trong ngữ cảnh, "off" phản ánh sự phân chia hoặc tách rời. Kết hợp lại, "break it off" chỉ hành động chấm dứt một mối quan hệ hoặc tình huống, thể hiện sự tách rời rõ ràng. Sự phát triển nghĩa đen của từ đã chuyển sang nghĩa bóng, phản ánh cảm xúc và hành động trong các mối quan hệ con người.
Cụm từ "break it off" thường xuất hiện trong bối cảnh IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về các mối quan hệ cá nhân. Tuy không phổ biến trong phần Listening và Reading, nhưng nó có thể được tìm thấy trong các bài đọc liên quan đến chủ đề tình yêu hoặc chia tay. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày để chỉ hành động chấm dứt một mối quan hệ, phản ánh sự chia ly.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp