Bản dịch của từ Breakfast time trong tiếng Việt
Breakfast time

Breakfast time (Idiom)
Breakfast time is usually around 7 AM in my family.
Thời gian ăn sáng thường là khoảng 7 giờ sáng trong gia đình tôi.
Breakfast time is not always the same for everyone.
Thời gian ăn sáng không phải lúc nào cũng giống nhau với mọi người.
Is breakfast time important for your morning routine?
Thời gian ăn sáng có quan trọng với thói quen buổi sáng của bạn không?
Thời gian ăn sáng (breakfast time) được định nghĩa là khoảng thời gian mà người ta thường ăn bữa sáng, thường diễn ra vào sáng sớm sau khi thức dậy. Thời gian này có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và thói quen cá nhân, nhưng thường rơi vào khoảng từ 6:00 đến 10:00 sáng. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách phát âm và một số từ vựng liên quan đến bữa sáng giữa hai biến thể này.
Từ "breakfast" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "break" (ngắt, phá vỡ) và "fast" (kiêng ăn). Về mặt Latin, "fastus" nghĩa là "thời gian không ăn". Khái niệm này xuất hiện từ nhu cầu chấm dứt thời gian kiêng ăn qua đêm. Lịch sử cho thấy rằng bữa ăn này trở thành khởi đầu của ngày mới, cung cấp năng lượng cần thiết cho hoạt động. Ngày nay, "breakfast" không chỉ là về thức ăn mà còn phản ánh văn hóa ẩm thực đa dạng trong xã hội đương đại.
Cụm từ "breakfast time" xuất hiện khá phổ biến trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, vì nó liên quan đến thói quen hàng ngày và tương tác xã hội. Trong phần Viết, cụm từ này có thể được sử dụng để mô tả thói quen ăn uống trong báo cáo hoặc luận văn. Ngoài ra, "breakfast time" thường được nhắc đến trong các ngữ cảnh như thảo luận về chế độ dinh dưỡng, tổ chức bữa tiệc, hoặc giao tiếp trong gia đình về thời gian ăn sáng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
