Bản dịch của từ Breakfast time trong tiếng Việt

Breakfast time

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breakfast time (Idiom)

ˈbreɪk.fɑstˈtaɪm
ˈbreɪk.fɑstˈtaɪm
01

Thời điểm trong ngày thường ăn sáng.

The time of day at which breakfast is usually eaten.

Ví dụ

Breakfast time is usually around 7 AM in my family.

Thời gian ăn sáng thường là khoảng 7 giờ sáng trong gia đình tôi.

Breakfast time is not always the same for everyone.

Thời gian ăn sáng không phải lúc nào cũng giống nhau với mọi người.

Is breakfast time important for your morning routine?

Thời gian ăn sáng có quan trọng với thói quen buổi sáng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/breakfast time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I think that if they can develop and maintain small actions like having on or brushing their teeth before bedtime, it would do wonders for them later on [...]Trích: Describe a habit your friend and you want to develop | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Breakfast time

Không có idiom phù hợp