Bản dịch của từ Breakneck trong tiếng Việt

Breakneck

Adjective

Breakneck (Adjective)

bɹˈeiknˌɛk
bɹˈeiknˌɛk
01

Nguy hiểm hoặc cực kỳ nhanh.

Dangerously or extremely fast.

Ví dụ

The breakneck pace of social media can be overwhelming.

Tốc độ nguy hiểm của truyền thông xã hội có thể gây áp lực.

She navigated the breakneck changes in social norms with grace.

Cô điều hướng những thay đổi nguy hiểm về chuẩn mực xã hội một cách duyên dáng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breakneck

Không có idiom phù hợp