Bản dịch của từ Breast implant trong tiếng Việt
Breast implant
Noun [U/C]
Breast implant (Noun)
bɹˈɛstmˌɪθənt
bɹˈɛstmˌɪθənt
01
Một thiết bị cấy ghép phẫu thuật được sử dụng trong nâng ngực hoặc tái thiết vú.
A surgically implanted device used in breast augmentation or reconstruction.
Ví dụ
Many women choose breast implants for a fuller appearance in society.
Nhiều phụ nữ chọn nâng ngực để có ngoại hình đầy đặn hơn.
Breast implants do not guarantee confidence in social situations.
Nâng ngực không đảm bảo sự tự tin trong các tình huống xã hội.
Are breast implants popular among young women today?
Nâng ngực có phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Breast implant
Không có idiom phù hợp