Bản dịch của từ Breast implant trong tiếng Việt
Breast implant
Breast implant (Noun)
Một thiết bị cấy ghép phẫu thuật được sử dụng trong nâng ngực hoặc tái thiết vú.
A surgically implanted device used in breast augmentation or reconstruction.
Many women choose breast implants for a fuller appearance in society.
Nhiều phụ nữ chọn nâng ngực để có ngoại hình đầy đặn hơn.
Breast implants do not guarantee confidence in social situations.
Nâng ngực không đảm bảo sự tự tin trong các tình huống xã hội.
Are breast implants popular among young women today?
Nâng ngực có phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?
Cấy ghép ngực (breast implant) là một thủ tục phẫu thuật thẩm mỹ nhằm tăng kích thước và cải thiện hình dạng của ngực, thường sử dụng các túi chứa chất lỏng hoặc gel silicone. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y tế và thẩm mỹ. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) trong cách sử dụng từ này không rõ rệt, tuy nhiên, văn hóa và quan điểm về phẫu thuật thẩm mỹ có thể khác nhau giữa hai khu vực này.
Từ “implant” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “implanta”, kết hợp từ “in-” (vào) và “plantare” (trồng). Ý nghĩa ban đầu của thuật ngữ này liên quan đến việc cấy ghép hoặc trồng một vật thể vào cơ thể. Hiện nay, “breast implant” chỉ việc cấy ghép túi silicone hoặc nước muối vào ngực nhằm tăng kích thước hoặc phục hồi hình dạng, phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực phẫu thuật thẩm mỹ và y học.
Từ "breast implant" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần tổng quát liên quan đến sức khỏe và y tế, đặc biệt là trong phần viết và nói. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thẩm mỹ, phẫu thuật, và sức khỏe tâm lý, thường liên quan đến sự tự tin và hình ảnh bản thân. Từ "breast implant" cũng có thể thấy trong các nghiên cứu về tác động của phẫu thuật tạo hình và lựa chọn cá nhân trong lĩnh vực y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp