Bản dịch của từ Reconstruction trong tiếng Việt
Reconstruction
Noun [U/C]

Reconstruction(Noun)
rˌiːkənstrˈʌkʃən
ˌrikənˈstrəkʃən
01
Một thời kỳ tái thiết và cải cách, đặc biệt là thời kỳ sau Nội chiến Hoa Kỳ khi các tiểu bang miền Nam được tổ chức lại và tái hòa nhập vào Liên bang
A period of rebuilding and reform especially the time after the American Civil War when the southern states were reorganized and reintegrated into the Union
Ví dụ
Ví dụ
03
Hành động hoặc quá trình xây dựng lại hoặc phục hồi thứ gì đó đã bị hư hỏng hoặc bị phá hủy
The act or process of rebuilding or restoring something that has been damaged or destroyed
Ví dụ
