Bản dịch của từ Augmentation trong tiếng Việt
Augmentation
Augmentation (Noun)
The augmentation of social media users has been exponential.
Sự tăng của người dùng mạng xã hội đã là bậc thang.
The company saw an augmentation in sales after the marketing campaign.
Công ty đã thấy sự tăng về doanh số sau chiến dịch marketing.
The government allocated funds for the augmentation of public services.
Chính phủ đã cấp quỹ cho sự tăng của dịch vụ công cộng.
Họ từ
Từ "augmentation" trong tiếng Anh có nghĩa là sự gia tăng hoặc mở rộng của một cái gì đó. Trong ngữ cảnh khoa học và y học, nó thường chỉ hành động cải thiện hoặc tăng cường chức năng sinh lý. Từ này có thể xuất hiện trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể có thể thay đổi, như "augmentation" trong lĩnh vực công nghệ thông tin có thể chỉ tới việc mở rộng khả năng phần mềm hoặc hệ thống.
Từ "augmentation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "augmentatio", bắt nguồn từ động từ "augere", có nghĩa là "tăng lên" hoặc "mở rộng". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, chủ yếu để chỉ sự gia tăng về số lượng hoặc chất lượng. Hiện nay, "augmentation" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học, công nghệ và kinh tế, thể hiện sự cải thiện hoặc tăng cường một yếu tố nào đó. Sự phát triển này gắn liền với bản chất của từ gốc, nhấn mạnh đến khái niệm gia tăng và mở rộng.
Từ "augmentation" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, như nghiên cứu khoa học, y học và công nghệ, nhằm chỉ sự gia tăng hoặc cải thiện một yếu tố nào đó. Trong các lĩnh vực này, từ này được sử dụng để mô tả các phương pháp can thiệp để tăng cường hiệu quả, cải tiến quy trình hoặc nâng cao khả năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp