Bản dịch của từ Breastfeed trong tiếng Việt
Breastfeed

Breastfeed (Verb)
Many mothers breastfeed their babies for at least six months.
Nhiều bà mẹ cho con bú bằng sữa mẹ ít nhất sáu tháng.
Some mothers choose not to breastfeed due to personal reasons.
Một số bà mẹ không chọn cách cho con bú vì lý do cá nhân.
Do you think it is important to breastfeed exclusively for newborns?
Bạn có nghĩ rằng việc cho con bú một cách độc quyền là quan trọng không?
Breastfeeding is recommended for newborns.
Việc cho con bú mẹ được khuyến nghị cho trẻ sơ sinh.
Some mothers choose not to breastfeed due to personal reasons.
Một số bà mẹ chọn không cho con bú mẹ vì lý do cá nhân.
Dạng động từ của Breastfeed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Breastfeed |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Breastfed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Breastfed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Breastfeeds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Breastfeeding |
Họ từ
Từ "breastfeed" chỉ hành động cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ bú sữa từ bầu ngực của người mẹ. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nuôi dưỡng và chăm sóc trẻ. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt đáng kể. Hình thức này được coi là tự nhiên và khuyến khích cho cả sức khỏe của mẹ và sự phát triển của trẻ.
Từ "breastfeed" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "breast" (ngực) và "feed" (cho ăn). Gốc Latin của "breast" là "mamma", có nghĩa là vú, trong khi "feed" có nguồn gốc từ tiếng Old English "fōdor", đồng nghĩa với việc cung cấp thức ăn. Lịch sử từ này phản ánh vai trò của mẹ trong việc nuôi con, thể hiện sự gắn bó và trách nhiệm nuôi dưỡng tự nhiên, kết nối chặt chẽ với nghĩa hiện tại của việc cho trẻ sơ sinh bú sữa mẹ.
Từ "breastfeed" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể liên quan đến các chủ đề sức khỏe và dinh dưỡng. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về nuôi dưỡng trẻ sơ sinh, chăm sóc sức khỏe bà mẹ và trẻ em, và chính sách y tế công cộng. Sự xuất hiện của từ này phản ánh tầm quan trọng của việc nuôi con bằng sữa mẹ trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp