Bản dịch của từ Breastfeed trong tiếng Việt

Breastfeed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breastfeed (Verb)

ˈbrɛst.fid
ˈbrɛst.fid
01

(của một người phụ nữ) cho (đứa bé) bú sữa từ vú.

Of a woman feed a baby with milk from the breast.

Ví dụ

Many mothers breastfeed their babies for at least six months.

Nhiều bà mẹ cho con bú bằng sữa mẹ ít nhất sáu tháng.

Some mothers choose not to breastfeed due to personal reasons.

Một số bà mẹ không chọn cách cho con bú vì lý do cá nhân.

Do you think it is important to breastfeed exclusively for newborns?

Bạn có nghĩ rằng việc cho con bú một cách độc quyền là quan trọng không?

Breastfeeding is recommended for newborns.

Việc cho con bú mẹ được khuyến nghị cho trẻ sơ sinh.

Some mothers choose not to breastfeed due to personal reasons.

Một số bà mẹ chọn không cho con bú mẹ vì lý do cá nhân.

Dạng động từ của Breastfeed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Breastfeed

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Breastfed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Breastfed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Breastfeeds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Breastfeeding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/breastfeed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breastfeed

Không có idiom phù hợp