Bản dịch của từ Bred trong tiếng Việt
Bred

Bred (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giống.
Simple past and past participle of breed.
The community bred rabbits for a local fair.
Cộng đồng đã nhân giống thỏ cho một hội chợ địa phương.
She bred champion dogs for competitions.
Cô ấy đã nhân giống những chú chó vô địch để tham gia các cuộc thi.
The organization bred awareness about mental health issues.
Tổ chức này đã nâng cao nhận thức về các vấn đề sức khỏe tâm thần.
Dạng động từ của Bred (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Breed |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bred |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bred |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Breeds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Breeding |
Họ từ
Từ "bred" là dạng quá khứ của động từ "breed", có nghĩa là nuôi dưỡng hoặc sản xuất ra giống loài mới. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "bred" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể liên quan đến việc nuôi động vật, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng rộng hơn trong cả ngữ cảnh thực vật và động vật.
Từ "bred" xuất phát từ động từ "breed", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brēdan" có nghĩa là sinh sản hoặc nuôi dưỡng, có liên quan đến tiếng Đức cổ "brōdan". Chữ gốc từ này phản ánh quá trình sản xuất hay lai tạo để nâng cao các đặc tính tốt của giống loài. Hiện nay, "bred" chủ yếu được dùng để chỉ hành động sinh sản hoặc nhân giống, phản ánh rõ ràng sự nối tiếp của lịch sử và ý nghĩa liên quan đến việc phát triển các đặc điểm mong muốn trong sinh vật.
Từ "bred" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh ngôn ngữ nói chung, "bred" thường liên quan đến việc nuôi dưỡng động vật hoặc con người, thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về di truyền, chọn giống hoặc phát triển xã hội. Từ này cũng có thể xuất hiện trong văn học, nơi mô tả nguồn gốc và việc nuôi dạy các nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



