Bản dịch của từ Breeder reactor trong tiếng Việt
Breeder reactor

Breeder reactor (Noun)
A breeder reactor can produce more fuel than it uses efficiently.
Một lò phản ứng sinh sản có thể sản xuất nhiều nhiên liệu hơn.
Many people believe breeder reactors are not safe for society.
Nhiều người tin rằng lò phản ứng sinh sản không an toàn cho xã hội.
Are breeder reactors important for sustainable energy in the future?
Liệu lò phản ứng sinh sản có quan trọng cho năng lượng bền vững trong tương lai không?
Reactor nhân giống (breeder reactor) là loại lò phản ứng hạt nhân có khả năng sản xuất nhiều vật liệu phân hạch hơn so với lượng đã tiêu thụ, thông qua quá trình chuyển đổi các nguyên tố nhẹ như uranium hoặc thorium thành plutonium. Các loại lò này thường được sử dụng để tối ưu hóa việc sử dụng nhiên liệu hạt nhân. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được ghi nhận tương tự, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, nó thường sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh thảo luận về năng lượng tái tạo và phát triển công nghệ hạt nhân.
Thuật ngữ "breeder reactor" có nguồn gốc từ từ "breed" trong tiếng Anh, mang nghĩa là sinh sản hoặc nhân giống. Từ "breed" có nguồn gốc từ tiếng Latin "creare", có nghĩa là sáng tạo hoặc sinh ra. Breeder reactor là một loại lò phản ứng hạt nhân được thiết kế để tạo ra nhiều nhiên liệu hạt nhân hơn là tiêu thụ. Khái niệm này phản ánh sự phát triển công nghệ hạt nhân nhằm cung cấp nguồn năng lượng bền vững hơn, từ đó thể hiện sự liên hệ trực tiếp giữa khái niệm sinh sản và việc sản xuất nhiên liệu.
"Công nghệ phản ứng breeder reactor" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu do đây là một thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực năng lượng hạt nhân. Tuy nhiên, trong các cuộc thảo luận về năng lượng tái tạo và an toàn hạt nhân, từ này có thể được nhắc đến. Trong bối cảnh khác, "breeder reactor" thường được sử dụng trong các bài báo khoa học, hội thảo công nghệ và các tài liệu nghiên cứu về phát triển năng lượng bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp