Bản dịch của từ Brewmaster trong tiếng Việt
Brewmaster
Noun [U/C]
Brewmaster (Noun)
Ví dụ
The brewmaster at Stone Brewing creates unique craft beers every month.
Brewmaster tại Stone Brewing tạo ra những loại bia thủ công độc đáo mỗi tháng.
The brewmaster does not allow any shortcuts in the brewing process.
Brewmaster không cho phép bất kỳ cách làm tắt nào trong quy trình ủ bia.
Is the brewmaster responsible for quality control at the brewery?
Brewmaster có chịu trách nhiệm về kiểm soát chất lượng tại nhà máy bia không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Brewmaster
Không có idiom phù hợp