Bản dịch của từ Brewmaster trong tiếng Việt
Brewmaster
Brewmaster (Noun)
The brewmaster at Stone Brewing creates unique craft beers every month.
Brewmaster tại Stone Brewing tạo ra những loại bia thủ công độc đáo mỗi tháng.
The brewmaster does not allow any shortcuts in the brewing process.
Brewmaster không cho phép bất kỳ cách làm tắt nào trong quy trình ủ bia.
Is the brewmaster responsible for quality control at the brewery?
Brewmaster có chịu trách nhiệm về kiểm soát chất lượng tại nhà máy bia không?
"Brewmaster" là thuật ngữ chỉ người có trách nhiệm quản lý quy trình sản xuất bia, từ lựa chọn nguyên liệu đến hoàn thiện sản phẩm. Từ này phổ biến trong ngành công nghiệp bia, đại diện cho kỹ năng và kiến thức chuyên môn cao trong việc chế biến bia. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "brewmaster" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh phong tục tập quán, một số vùng có thể gọi người làm bia là "master brewer".
Từ "brewmaster" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bao gồm phần gốc "brew" từ tiếng Proto-Germanic *brūwan, có nghĩa là "nấu" và "master" từ tiếng Latin "magister", nghĩa là "thầy" hoặc "người đứng đầu". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ người có chuyên môn trong việc sản xuất bia, phản ánh sự phát triển từ vai trò nghề thủ công trong quá khứ đến vị trí quản lý trong ngành công nghiệp bia hiện đại, nhấn mạnh sự kết hợp giữa nghệ thuật và khoa học trong quá trình chế biến bia.
Từ "brewmaster" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến ngữ cảnh chuyên ngành như nghe, nói, đọc, và viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp bia, diễn đạt sự thành thạo trong việc sản xuất và điều chế bia. Trong các ngữ cảnh khác, “brewmaster” thường xuất hiện trong thảo luận về văn hóa ẩm thực hoặc các bữa tiệc bia, phản ánh vai trò quan trọng của nghề chế biến bia trong xã hội.