Bản dịch của từ Brewery trong tiếng Việt
Brewery
Brewery (Noun)
Một nơi sản xuất bia thương mại.
A place where beer is made commercially.
The local brewery hosted a beer tasting event last weekend.
Nhà máy bia địa phương đã tổ chức sự kiện thử bia cuối tuần qua.
I don't enjoy the atmosphere in crowded breweries.
Tôi không thích không khí ồn ào trong các nhà máy bia đông người.
Is the new brewery near the town square open yet?
Nhà máy bia mới gần quảng trường thị trấn đã mở cửa chưa?
Dạng danh từ của Brewery (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Brewery | Breweries |
Họ từ
"Brewery" là danh từ chỉ cơ sở sản xuất bia, nơi mà quá trình chế biến bia được thực hiện. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "brewery" đôi khi còn được dùng để chỉ nơi phục vụ bia, như "brewpub". Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "microbrewery" để ám chỉ những cơ sở sản xuất bia quy mô nhỏ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và loại hình kinh doanh.
Từ "brewery" bắt nguồn từ chữ Latinh "brūga", có nghĩa là "đồ uống lên men". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đã xuất hiện từ thế kỷ 14, ám chỉ nơi sản xuất bia. Qua thời gian, "brewery" đã phát triển để chỉ những cơ sở chuyên chế biến bia quy mô lớn và chuyên nghiệp. Sự kết hợp giữa nguồn gốc Latinh và lịch sử phát triển ngữ nghĩa đã làm nổi bật vai trò quan trọng của các nhà máy sản xuất bia trong văn hóa ẩm thực và xã hội hiện đại.
Từ "brewery" xuất hiện trong các phần của IELTS với tần suất thấp, thường được sử dụng trong Writing và Speaking, đặc biệt khi thảo luận về thực phẩm và đồ uống. Trong ngữ cảnh khác, "brewery" thường được áp dụng trong ngành công nghiệp sản xuất bia, bao gồm các hoạt động sản xuất và chế biến. Từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về văn hóa uống bia, du lịch và kinh doanh thực phẩm, nhấn mạnh vai trò của các nhà máy bia trong nền kinh tế địa phương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp