Bản dịch của từ Bribed trong tiếng Việt
Bribed

Bribed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hối lộ.
Simple past and past participle of bribe.
The politician bribed voters in the last election for support.
Nhà chính trị đã hối lộ cử tri trong cuộc bầu cử cuối cùng.
Many citizens believe the mayor bribed officials to win contracts.
Nhiều công dân tin rằng thị trưởng đã hối lộ quan chức để giành hợp đồng.
Did the company bribe anyone to secure the government contract?
Công ty đã hối lộ ai để đảm bảo hợp đồng với chính phủ không?
Dạng động từ của Bribed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bribe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bribed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bribed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bribes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bribing |
Họ từ
Từ "bribed" là dạng quá khứ của động từ "bribe", có nghĩa là đưa hối lộ để đạt được sự đồng thuận hoặc lợi ích không chính đáng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ nhưng có sự khác biệt trong cách phát âm: "bribed" trong tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm "i" hơn so với tiếng Anh Mỹ. Về mặt ngữ nghĩa và cách sử dụng, từ này không có khác biệt đáng kể giữa hai biến thể của ngôn ngữ.
Từ "bribed" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "bribare", có nghĩa là "đưa quà tặng để mua chuộc". Từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa và hình thức từ tiếng Pháp cổ "bribe", chỉ những quyền lợi cá nhân có được thông qua sự hối lộ. Nghĩa hiện tại của "bribed" liên quan chặt chẽ đến hành động đưa tiền hoặc quà tặng để ảnh hưởng đến quyết định hoặc hành động của người khác, thể hiện tình trạng tham nhũng và vi phạm đạo đức trong xã hội.
Từ "bribed" thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến tham nhũng và các hành vi phi đạo đức. Trong 4 thành phần của IELTS, từ này không phổ biến do tính chất tế nhị của nó, nhưng có thể gặp trong bài nghe và đọc khi thảo luận về luật pháp hoặc các vụ án hình sự. Ngoài ra, "bribed" cũng hay được sử dụng trong các bài viết và bài luận phân tích về chính trị, kinh tế hoặc xã hội, nhằm nêu lên các vấn đề liên quan đến sự ảnh hưởng của tiền bạc trong quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp