Bản dịch của từ Bribed trong tiếng Việt
Bribed
Bribed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hối lộ.
Simple past and past participle of bribe.
The politician bribed voters in the last election for support.
Nhà chính trị đã hối lộ cử tri trong cuộc bầu cử cuối cùng.
Many citizens believe the mayor bribed officials to win contracts.
Nhiều công dân tin rằng thị trưởng đã hối lộ quan chức để giành hợp đồng.
Did the company bribe anyone to secure the government contract?
Công ty đã hối lộ ai để đảm bảo hợp đồng với chính phủ không?
Dạng động từ của Bribed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bribe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bribed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bribed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bribes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bribing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp