Bản dịch của từ Bridal shower trong tiếng Việt

Bridal shower

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bridal shower (Noun)

bɹˈaɪdəl ʃˈaʊɚ
bɹˈaɪdəl ʃˈaʊɚ
01

Một bữa tiệc được tổ chức để chúc mừng cô dâu sắp cưới trước đám cưới.

A party given to celebrate a bridetobe before her wedding.

Ví dụ

Megan's bridal shower was held at her sister's house last Saturday.

Tiệc tắm cho cô dâu của Megan được tổ chức tại nhà chị gái cô ấy vào thứ Bảy tuần trước.

They did not invite everyone to the bridal shower for privacy.

Họ không mời tất cả mọi người đến tiệc tắm cho cô dâu để giữ riêng tư.

Is Sarah planning a bridal shower for her best friend soon?

Sarah có đang lên kế hoạch tổ chức tiệc tắm cho cô dâu cho bạn thân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bridal shower/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bridal shower

Không có idiom phù hợp