Bản dịch của từ Bridal shower trong tiếng Việt
Bridal shower

Bridal shower (Noun)
Megan's bridal shower was held at her sister's house last Saturday.
Tiệc tắm cho cô dâu của Megan được tổ chức tại nhà chị gái cô ấy vào thứ Bảy tuần trước.
They did not invite everyone to the bridal shower for privacy.
Họ không mời tất cả mọi người đến tiệc tắm cho cô dâu để giữ riêng tư.
Is Sarah planning a bridal shower for her best friend soon?
Sarah có đang lên kế hoạch tổ chức tiệc tắm cho cô dâu cho bạn thân không?
Tiệc tắm yêu (bridal shower) là một hoạt động xã hội truyền thống diễn ra trước ngày cưới, nơi bạn bè và người thân của cô dâu tổ chức để tặng quà và chia sẻ niềm vui. Sự kiện này thường bao gồm nhiều hoạt động như trò chơi và ăn uống, nhằm tạo không khí ấm cúng và gắn kết. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về định nghĩa và cách sử dụng thuật ngữ này; nhưng ngữ điệu và cách tổ chức có thể khác nhau tùy theo văn hóa cụ thể của từng vùng.