Bản dịch của từ Brided trong tiếng Việt

Brided

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brided (Verb)

bɹˈaɪdɨd
bɹˈaɪdɨd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cô dâu.

Simple past and past participle of bride.

Ví dụ

She brided her hair beautifully for the wedding last Saturday.

Cô ấy đã tết tóc rất đẹp cho đám cưới hôm thứ Bảy vừa qua.

They did not brided their dresses for the party last week.

Họ đã không tết những chiếc váy của mình cho bữa tiệc tuần trước.

Did she brided her hair for the social event yesterday?

Cô ấy đã tết tóc cho sự kiện xã hội hôm qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brided/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brided

Không có idiom phù hợp