Bản dịch của từ Brided trong tiếng Việt
Brided

Brided (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cô dâu.
Simple past and past participle of bride.
She brided her hair beautifully for the wedding last Saturday.
Cô ấy đã tết tóc rất đẹp cho đám cưới hôm thứ Bảy vừa qua.
They did not brided their dresses for the party last week.
Họ đã không tết những chiếc váy của mình cho bữa tiệc tuần trước.
Did she brided her hair for the social event yesterday?
Cô ấy đã tết tóc cho sự kiện xã hội hôm qua chưa?
Từ "brided" là dạng quá khứ của động từ "bride", có nghĩa là kết hôn hoặc tạo ra một mối quan hệ hôn nhân. Trong tiếng Anh, từ này không được sử dụng phổ biến và thường không có phiên bản tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ khác nhau nào. Cách viết hay cách sử dụng từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa hai biến thể ngôn ngữ. Tuy nhiên, từ "bride" là từ cơ bản hơn và có ý nghĩa rõ rệt hơn khi nhắc tới người phụ nữ chuẩn bị kết hôn.
Từ "brided" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brid", có nghĩa là "cô dâu". Gốc từ này xuất phát từ tiếng Đức cổ "brōd", cũng chỉ rõ ràng về người phụ nữ trong một lễ cưới. Qua thời gian, từ ngữ này đã phát triển và nắm bắt các ngữ cảnh liên quan đến lễ cưới và mối quan hệ hôn nhân. Hiện tại, "brided" thường được sử dụng để chỉ sự kết nối giữa hai người trong hôn nhân, nhấn mạnh yếu tố tình cảm và cam kết.
Từ "brided" không phải là một từ thường gặp trong tiếng Anh, và do đó, tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "brided" có thể được hiểu là quá trình trở thành hoặc hành động kết hôn, nhưng các hình thức động từ như "to bride" hay cụm từ "bride" thường được sử dụng hơn. Từ này có thể xuất hiện trong văn bản văn học hoặc trong các cuộc thảo luận về truyền thống kết hôn, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.