Bản dịch của từ Brides-to-be trong tiếng Việt

Brides-to-be

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brides-to-be (Noun)

bɹˈaɪdstˌoʊb
bɹˈaɪdstˌoʊb
01

Dạng số nhiều của bride-to-be - người phụ nữ sắp kết hôn.

Plural form of bridetobe a woman who is about to be married.

Ví dụ

Brides-to-be often attend wedding fairs to gather ideas and inspiration.

Các cô dâu tương lai thường tham gia các hội chợ cưới để tìm ý tưởng.

Brides-to-be do not always choose traditional wedding dresses anymore.

Các cô dâu tương lai không còn luôn chọn váy cưới truyền thống nữa.

Are brides-to-be excited about planning their weddings this year?

Các cô dâu tương lai có hào hứng với việc lên kế hoạch cho đám cưới năm nay không?

Dạng danh từ của Brides-to-be (Noun)

SingularPlural

Bride-to-be

Brides-to-be

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brides-to-be/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brides-to-be

Không có idiom phù hợp