Bản dịch của từ Bridling trong tiếng Việt

Bridling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bridling (Verb)

bɹˈɪdəlɨŋ
bɹˈɪdəlɨŋ
01

Để thể hiện sự tức giận hoặc xúc phạm.

To show anger or offense.

Ví dụ

She was bridling at the rude comments during the social event.

Cô ấy tỏ ra tức giận trước những bình luận thô lỗ tại sự kiện xã hội.

He is not bridling at their criticism of his speech.

Anh ấy không tỏ ra tức giận trước những chỉ trích về bài phát biểu của mình.

Why are you bridling at their opinions on social issues?

Tại sao bạn lại tỏ ra tức giận trước ý kiến của họ về các vấn đề xã hội?

Dạng động từ của Bridling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bridle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bridled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bridled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bridles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bridling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bridling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bridling

Không có idiom phù hợp