Bản dịch của từ Bridling trong tiếng Việt
Bridling

Bridling (Verb)
She was bridling at the rude comments during the social event.
Cô ấy tỏ ra tức giận trước những bình luận thô lỗ tại sự kiện xã hội.
He is not bridling at their criticism of his speech.
Anh ấy không tỏ ra tức giận trước những chỉ trích về bài phát biểu của mình.
Why are you bridling at their opinions on social issues?
Tại sao bạn lại tỏ ra tức giận trước ý kiến của họ về các vấn đề xã hội?
Dạng động từ của Bridling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bridle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bridled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bridled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bridles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bridling |
Họ từ
Từ "bridling" có nguồn gốc từ động từ "bridle", nghĩa là kiềm chế hoặc điều khiển. Trong ngữ cảnh, "bridling" thường được dùng để chỉ hành động kiềm chế cảm xúc, đặc biệt là cảm xúc tiêu cực, như sự tức giận. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh văn hóa khác nhau, phản ánh các phong cách giao tiếp khác nhau trong xã hội.
Từ "bridling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bridle", xuất phát từ từ tiếng Pháp cổ "bridel" và từ tiếng Đức cổ "brida", cả hai đều có nghĩa là "cai quản" hoặc "kiểm soát". Căn nguyên tiếng Latin là "frēnare", nghĩa là "trói buộc" hay "kìm hãm". Trong lịch sử, "bridling" gắn liền với việc sử dụng dây cương trong việc kiểm soát ngựa, tượng trưng cho sự kiểm soát và sự hạn chế, hiện nay mở rộng ra ngữ nghĩa liên quan đến việc kiềm chế hoặc hạn chế hành vi con người.
Từ "bridling" thường ít gặp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh văn học hoặc các chủ đề liên quan đến động vật, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về cưỡi ngựa hoặc việc kiểm soát cảm xúc. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "bridling" thường được dùng để chỉ hành động kiềm chế hay kiểm soát, ví dụ như khi một người cảm thấy tức giận nhưng cố gắng không bộc lộ cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp