Bản dịch của từ Brief time trong tiếng Việt

Brief time

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brief time (Noun)

bɹˈif tˈaɪm
bɹˈif tˈaɪm
01

Một khoảng thời gian ngắn

A short period of time

Ví dụ

We had a brief time to discuss our community project.

Chúng tôi có một khoảng thời gian ngắn để thảo luận về dự án cộng đồng.

There wasn't a brief time for socializing at the event.

Không có khoảng thời gian ngắn nào để giao lưu tại sự kiện.

How can we make a brief time for social activities?

Làm thế nào chúng ta có thể tạo ra khoảng thời gian ngắn cho các hoạt động xã hội?

02

Một khoảng thời gian ngắn trong đó một cái gì đó xảy ra

A brief duration during which something happens

Ví dụ

The meeting lasted a brief time, only thirty minutes.

Cuộc họp chỉ kéo dài một khoảng thời gian ngắn, chỉ ba mươi phút.

The event did not have a brief time for discussion.

Sự kiện không có khoảng thời gian ngắn để thảo luận.

How long is the brief time for this social gathering?

Khoảng thời gian ngắn cho buổi gặp gỡ xã hội này là bao lâu?

03

Một khoảng thời gian mà có hạn hoặc ngắn

An interval of time that is limited or short

Ví dụ

We had a brief time to discuss our project during the meeting.

Chúng tôi có một khoảng thời gian ngắn để thảo luận về dự án.

There wasn't a brief time for socializing at the conference.

Không có khoảng thời gian ngắn nào để giao lưu tại hội nghị.

Is there a brief time for networking at the event?

Có khoảng thời gian ngắn nào để kết nối tại sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brief time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brief time

Không có idiom phù hợp