Bản dịch của từ Brigand trong tiếng Việt

Brigand

Noun [U/C]

Brigand (Noun)

bɹˈɪgn̩d
bɹˈɪgn̩d
01

Là thành viên của băng nhóm chuyên phục kích và cướp bóc người dân trong rừng núi.

A member of a gang that ambushes and robs people in forests and mountains.

Ví dụ

The brigand terrorized travelers in the dense forest.

Kẻ cướp khủng bố những người đi du lịch trong rừng rậm.

The local authorities captured the notorious brigand last night.

Cơ quan chức năng địa phương bắt giữ tên cướp nổi tiếng vào đêm qua.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brigand

Không có idiom phù hợp