Bản dịch của từ Brigand trong tiếng Việt
Brigand
Noun [U/C]
Brigand (Noun)
bɹˈɪgn̩d
bɹˈɪgn̩d
Ví dụ
The brigand terrorized travelers in the dense forest.
Kẻ cướp khủng bố những người đi du lịch trong rừng rậm.
The local authorities captured the notorious brigand last night.
Cơ quan chức năng địa phương bắt giữ tên cướp nổi tiếng vào đêm qua.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Brigand
Không có idiom phù hợp