Bản dịch của từ Brightening trong tiếng Việt
Brightening

Brightening (Verb)
She is brightening her future by studying hard for the IELTS exam.
Cô ấy đang làm sáng bừng tương lai của mình bằng cách học hành chăm chỉ cho kỳ thi IELTS.
He is not brightening his chances of success by procrastinating.
Anh ấy không làm sáng bừng cơ hội thành công của mình bằng cách trì hoãn.
Are you brightening your English skills for the IELTS speaking test?
Bạn có đang làm sáng bừng kỹ năng tiếng Anh của mình cho bài thi nói IELTS không?
Dạng động từ của Brightening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Brighten |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Brightened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Brightened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Brightens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Brightening |
Họ từ
Từ "brightening" là danh từ và động từ hiện tại phân từ của "brighten", có nghĩa là làm cho sáng hơn hoặc tạo ra sự tươi sáng. Trong ngữ cảnh ánh sáng, nó thường chỉ hành động làm cho một không gian trở nên rực rỡ hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "brightening" được sử dụng tương tự, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ đôi khi nhấn mạnh âm "r". Cách dùng ứng dụng của từ này bao gồm trong nghệ thuật, chăm sóc sắc đẹp và chiếu sáng.
Từ "brightening" có nguồn gốc từ động từ "brighten", xuất phát từ tiếng Anh cổ "briht", có nghĩa là tươi sáng hoặc rực rỡ. Tiền tố "en-" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latinh "in" hoặc "ad", dùng để chỉ hành động làm cho sự vật trở nên có đặc điểm nào đó. Kết hợp lại, "brightening" mang nghĩa là hành động làm cho một không gian trở nên sáng sủa hơn, phù hợp với ngữ cảnh hiện đại khi miêu tả quá trình tăng cường ánh sáng hoặc sự lạc quan.
Từ "brightening" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến ánh sáng, thiết kế không gian, hoặc tâm lý học khi mô tả sự cải thiện tâm trạng. Trong đời sống hàng ngày, từ này cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh trang trí nội thất hoặc sản phẩm chăm sóc sắc đẹp nhằm chỉ sự làm sáng hoặc tươi mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp