Bản dịch của từ Brightening trong tiếng Việt

Brightening

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brightening (Verb)

bɹˈaɪtənɪŋ
bɹˈaɪtnɪŋ
01

Làm hoặc trở nên sáng hơn.

Make or become brighter.

Ví dụ

She is brightening her future by studying hard for the IELTS exam.

Cô ấy đang làm sáng bừng tương lai của mình bằng cách học hành chăm chỉ cho kỳ thi IELTS.

He is not brightening his chances of success by procrastinating.

Anh ấy không làm sáng bừng cơ hội thành công của mình bằng cách trì hoãn.

Are you brightening your English skills for the IELTS speaking test?

Bạn có đang làm sáng bừng kỹ năng tiếng Anh của mình cho bài thi nói IELTS không?

Dạng động từ của Brightening (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Brighten

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Brightened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Brightened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Brightens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Brightening

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brightening/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brightening

Không có idiom phù hợp