Bản dịch của từ Brimful trong tiếng Việt
Brimful

Brimful (Adjective)
Tràn đầy thứ gì đó đến mức tràn ngập.
Filled with something to the point of overflowing.
The community center was brimful of volunteers during the food drive.
Trung tâm cộng đồng đầy ắp tình nguyện viên trong chiến dịch ủng hộ thực phẩm.
The park was not brimful of visitors last weekend.
Công viên không đông đúc khách tham quan vào cuối tuần trước.
Is the local shelter brimful of donations this month?
Có phải nơi trú ẩn địa phương đầy ắp quyên góp trong tháng này không?
Từ "brimful" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đầy tràn hoặc đầy ắp, thường được sử dụng để mô tả một vật chứa đựng nhiều nội dung hoặc chất liệu. Ở cả hai biến thể Anh - Anh và Anh - Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt lớn trong nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hàng ngày, cách sử dụng từ này thường ít phổ biến hơn và có thể thay thế bằng các từ như "full" hoặc "filled" trong ngữ cảnh tương tự.
Từ "brimful" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "brim" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "brim" (nghĩa là "mép" hoặc "bờ") và hậu tố "ful", đại diện cho trạng thái đầy đủ. Lịch sử của từ này phản ánh ý nghĩa mà nó hiện mang, dùng để chỉ tình trạng đầy tràn hoặc đầy nguy cơ vượt quá giới hạn. Từ "brimful" thường được dùng để diễn đạt sự phong phú về nội dung hoặc cảm xúc.
Từ "brimful" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các văn bản học thuật nhằm mô tả trạng thái đầy tràn hoặc sung túc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả những vật chứa đầy, như ly nước hoặc sản phẩm nào đó, nhằm nhấn mạnh tính chất phong phú và dư dật của nội dung bên trong.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp