Bản dịch của từ Brimming trong tiếng Việt
Brimming

Brimming (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của vành.
Present participle and gerund of brim.
Her eyes were brimming with tears of joy.
Đôi mắt của cô ấy đầy nước mắt vui sướng.
He couldn't stop brimming with excitement about the good news.
Anh ấy không thể ngừng rưng rưng với tin tức tốt lành.
Are you brimming with confidence for your IELTS speaking test?
Bạn có đầy tự tin cho bài thi nói IELTS không?
Dạng động từ của Brimming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Brim |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Brimmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Brimmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Brims |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Brimming |
Họ từ
Từ "brimming" là hình thức hiện tại phân từ của động từ "brim", có nghĩa là đầy tràn hoặc sắp tràn ra ngoài. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái của một vật chứa đầy đến mức tràn, mang sắc thái tích cực liên quan đến cảm xúc hoặc hoài vọng. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này tương tự, nhưng cách ngữ điệu có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh hơn vào âm "i". Từ này cũng xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học, thường nhằm tăng cường tính biểu cảm.
Từ "brimming" có nguồn gốc từ động từ trong tiếng Anh "brim", xuất phát từ tiếng Hà Lan cổ "brim" có nghĩa là "mùa", kết hợp với gốc từ tiếng Đức "brim" chỉ bề mặt hoặc miệng của một vật chứa. Trong lịch sử, "brim" đã được sử dụng để chỉ sự tràn đầy của một vật nào đó, thường là chất lỏng. Nghĩa hiện tại của "brimming" mô tả trạng thái đầy đủ, tràn trề, kết nối sâu sắc với hình ảnh ban đầu về sự đầy đặn và gần như tràn ra ngoài.
Từ "brimming" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết khi mô tả trạng thái đầy đủ hoặc phong phú của một vật hoặc ý tưởng. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn chương, nghệ thuật và các tình huống mô tả cảm xúc mãnh liệt, như sự hạnh phúc hoặc lòng biết ơn. Tính từ này góp phần tạo nên hình ảnh sinh động, nâng cao sức gợi của ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp