Bản dịch của từ Brimming trong tiếng Việt

Brimming

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brimming (Verb)

bɹˈɪmɪŋ
bɹˈɪmɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của vành.

Present participle and gerund of brim.

Ví dụ

Her eyes were brimming with tears of joy.

Đôi mắt của cô ấy đầy nước mắt vui sướng.

He couldn't stop brimming with excitement about the good news.

Anh ấy không thể ngừng rưng rưng với tin tức tốt lành.

Are you brimming with confidence for your IELTS speaking test?

Bạn có đầy tự tin cho bài thi nói IELTS không?

Dạng động từ của Brimming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Brim

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Brimmed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Brimmed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Brims

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Brimming

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brimming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brimming

Không có idiom phù hợp