Bản dịch của từ Bring something in trong tiếng Việt

Bring something in

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bring something in (Phrase)

bɹˈɪŋ sˈʌmθɨŋ ɨn
bɹˈɪŋ sˈʌmθɨŋ ɨn
01

Để giới thiệu một cái gì đó vào một cuộc thảo luận hoặc tình huống.

To introduce something into a discussion or situation.

Ví dụ

Experts often bring new ideas in during social policy discussions.

Các chuyên gia thường đưa ra ý tưởng mới trong các cuộc thảo luận chính sách xã hội.

They did not bring any relevant topics in for the meeting.

Họ đã không đưa ra chủ đề nào liên quan cho cuộc họp.

Will the panel bring in diverse voices for the social debate?

Ban hội thảo có đưa ra những tiếng nói đa dạng cho cuộc tranh luận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bring something in/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bring something in

Không có idiom phù hợp