Bản dịch của từ Bring something in trong tiếng Việt
Bring something in

Bring something in (Phrase)
Để giới thiệu một cái gì đó vào một cuộc thảo luận hoặc tình huống.
To introduce something into a discussion or situation.
Experts often bring new ideas in during social policy discussions.
Các chuyên gia thường đưa ra ý tưởng mới trong các cuộc thảo luận chính sách xã hội.
They did not bring any relevant topics in for the meeting.
Họ đã không đưa ra chủ đề nào liên quan cho cuộc họp.
Will the panel bring in diverse voices for the social debate?
Ban hội thảo có đưa ra những tiếng nói đa dạng cho cuộc tranh luận xã hội không?
Cụm từ "bring something in" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động mang một cái gì đó vào một không gian, tổ chức hoặc hệ thống. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh luật pháp (ví dụ: "bring in a verdict") hoặc tài chính (ví dụ: "bring in revenue"). Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào việc giới thiệu một ý tưởng hoặc sản phẩm mới. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là ngữ nghĩa.
Cụm từ "bring something in" bắt nguồn từ động từ "bring", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bringan", mang nghĩa là "mang đến". Tiếng Latinh tương ứng là "ferre", có nghĩa là "mang hoặc đưa". Sự phát triển ngữ nghĩa của "bring" đã mở rộng từ hình thức mang đến một đối tượng cụ thể đến việc giới thiệu hay đưa vào một khái niệm hoặc quy trình nào đó. Ngày nay, "bring something in" thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như giới thiệu ý tưởng mới hay thu hút sự chú ý đến một vấn đề quan trọng.
Cụm từ "bring something in" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS với tần suất tương đối thấp. Trong phần Nghe và Đọc, cụm này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động đưa một thứ gì đó vào một không gian hoặc tình huống mới. Trong phần Nói và Viết, nó thường liên quan đến việc giới thiệu một ý tưởng, vật phẩm hoặc quyết định. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến khi nói về sự tham gia, nhất là trong các cuộc thảo luận hoặc các buổi họp nhóm.