Bản dịch của từ Bring to a close trong tiếng Việt
Bring to a close

Bring to a close (Verb)
She brought to a close her speech on social inequality.
Cô ấy kết thúc bài phát biểu về bất bình đẳng xã hội.
He never brings to a close any conversation related to social issues.
Anh ấy không bao giờ kết thúc bất kỳ cuộc trò chuyện nào liên quan đến vấn đề xã hội.
Did they bring to a close the discussion about social media?
Họ có kết thúc cuộc thảo luận về truyền thông xã hội không?
Bring to a close (Phrase)
She decided to bring to a close her volunteer work at the shelter.
Cô ấy quyết định kết thúc công việc tình nguyện tại trại trẻ mồ côi.
He didn't want to bring to a close the community cleanup project.
Anh ấy không muốn kết thúc dự án dọn dẹp cộng đồng.
Did they bring to a close the fundraising event for the school?
Họ đã kết thúc sự kiện gây quỹ cho trường học chưa?
Cụm từ "bring to a close" có nghĩa là kết thúc hoặc hoàn tất một hoạt động, sự kiện hoặc quá trình nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức để diễn tả việc kết thúc một cuộc họp, một bài thuyết trình hoặc một sự kiện quan trọng. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên ý nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, trong giao tiếp thì có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu và cách phát âm.
Cụm từ "bring to a close" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "bring" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "bringan", nghĩa là đưa hoặc mang đến. "Close" có nguồn gốc từ tiếng Latin "clausum", nghĩa là đóng lại, kết thúc. Sự kết hợp này diễn tả hành động đưa một việc gì đó đến sự kết thúc hoặc hoàn thiện. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức để chỉ việc hoàn tất một quá trình, sự kiện hay thảo luận.
Cụm từ "bring to a close" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Speaking và Writing, nơi thường yêu cầu cách diễn đạt trực tiếp hơn. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc họp, hội thảo và văn bản trang trọng để chỉ việc kết thúc một hoạt động, một cuộc thảo luận hoặc một giai đoạn nào đó. Sự trang trọng của cụm từ thích hợp cho những tình huống cần nhấn mạnh tính nghiêm túc trong việc kết thúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp