Bản dịch của từ Bring to a close trong tiếng Việt

Bring to a close

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bring to a close (Verb)

bɹˈɪŋ tˈu ə klˈoʊs
bɹˈɪŋ tˈu ə klˈoʊs
01

Để hoàn thành một cái gì đó.

To finish something.

Ví dụ

She brought to a close her speech on social inequality.

Cô ấy kết thúc bài phát biểu về bất bình đẳng xã hội.

He never brings to a close any conversation related to social issues.

Anh ấy không bao giờ kết thúc bất kỳ cuộc trò chuyện nào liên quan đến vấn đề xã hội.

Did they bring to a close the discussion about social media?

Họ có kết thúc cuộc thảo luận về truyền thông xã hội không?

Bring to a close (Phrase)

bɹˈɪŋ tˈu ə klˈoʊs
bɹˈɪŋ tˈu ə klˈoʊs
01

Kết thúc cái gì đó.

To end something.

Ví dụ

She decided to bring to a close her volunteer work at the shelter.

Cô ấy quyết định kết thúc công việc tình nguyện tại trại trẻ mồ côi.

He didn't want to bring to a close the community cleanup project.

Anh ấy không muốn kết thúc dự án dọn dẹp cộng đồng.

Did they bring to a close the fundraising event for the school?

Họ đã kết thúc sự kiện gây quỹ cho trường học chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bring to a close/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bring to a close

Không có idiom phù hợp