Bản dịch của từ Bring up to code trong tiếng Việt

Bring up to code

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bring up to code (Phrase)

bɹˈɪŋ ˈʌp tˈu kˈoʊd
bɹˈɪŋ ˈʌp tˈu kˈoʊd
01

Để cập nhật một cái gì đó để đáp ứng các tiêu chuẩn hoặc yêu cầu hiện tại.

To update something to meet current standards or requirements.

Ví dụ

The city council will bring up to code the old public library.

Hội đồng thành phố sẽ cập nhật thư viện công cũ.

They did not bring up to code the outdated playground equipment.

Họ đã không cập nhật thiết bị sân chơi lỗi thời.

Will the school bring up to code the safety regulations soon?

Trường có cập nhật các quy định an toàn sớm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bring up to code cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bring up to code

Không có idiom phù hợp