Bản dịch của từ Bring up to code trong tiếng Việt
Bring up to code
Bring up to code (Phrase)
The city council will bring up to code the old public library.
Hội đồng thành phố sẽ cập nhật thư viện công cũ.
They did not bring up to code the outdated playground equipment.
Họ đã không cập nhật thiết bị sân chơi lỗi thời.
Will the school bring up to code the safety regulations soon?
Trường có cập nhật các quy định an toàn sớm không?
Cụm từ "bring up to code" được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực xây dựng và kỹ thuật để chỉ việc điều chỉnh, sửa chữa hoặc cải thiện một công trình, thiết bị hoặc hệ thống sao cho phù hợp với các tiêu chuẩn hay quy định hiện hành. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh áp dụng và các tiêu chuẩn xây dựng cụ thể tại từng khu vực.
Cụm từ "bring up to code" có nguồn gốc từ thuật ngữ pháp lý và kỹ thuật, trong đó "code" (mã) xuất phát từ tiếng Latin "codex", có nghĩa là "sách" hoặc "mã luật". Trong bối cảnh xây dựng và an toàn, "bring up to code" nghĩa là điều chỉnh các cấu trúc hoặc quy trình cho phù hợp với các tiêu chuẩn quy định hiện hành. Khái niệm này phản ánh sự phát triển trong việc đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định trong các lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "bring up to code" thường được sử dụng trong bối cảnh xây dựng và quy định an toàn, đề cập đến việc điều chỉnh hoặc sửa chữa một công trình hoặc hệ thống để đáp ứng các tiêu chuẩn và quy định hiện hành. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện với tần suất thấp hơn trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện trong các đoạn văn chuyên ngành của phần Đọc và Viết. Các lĩnh vực liên quan bao gồm kiến trúc, kỹ thuật và quản lý dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp