Bản dịch của từ Briny trong tiếng Việt

Briny

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Briny (Adjective)

bɹˈaɪni
bɹˈaɪni
01

Của nước mặn hoặc biển; mặn.

Of salty water or the sea salty.

Ví dụ

The briny sea water affects local social activities in coastal towns.

Nước biển mặn ảnh hưởng đến các hoạt động xã hội ở thị trấn ven biển.

Briny water does not support many social events on the beach.

Nước mặn không hỗ trợ nhiều sự kiện xã hội trên bãi biển.

Is the briny ocean water safe for social gatherings at the beach?

Nước biển mặn có an toàn cho các buổi gặp gỡ xã hội ở bãi biển không?

Briny (Noun)

bɹˈaɪni
bɹˈaɪni
01

Biển.

The sea.

Ví dụ

The briny water was refreshing during our beach picnic last summer.

Nước mặn thật sảng khoái trong buổi picnic biển mùa hè năm ngoái.

The briny smell from the ocean did not bother the tourists.

Mùi nước mặn từ đại dương không làm phiền du khách.

Is the briny sea safe for swimming in November?

Biển mặn có an toàn để bơi vào tháng Mười Một không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Briny cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Briny

Không có idiom phù hợp