Bản dịch của từ Briny trong tiếng Việt
Briny
Briny (Adjective)
The briny sea water affects local social activities in coastal towns.
Nước biển mặn ảnh hưởng đến các hoạt động xã hội ở thị trấn ven biển.
Briny water does not support many social events on the beach.
Nước mặn không hỗ trợ nhiều sự kiện xã hội trên bãi biển.
Is the briny ocean water safe for social gatherings at the beach?
Nước biển mặn có an toàn cho các buổi gặp gỡ xã hội ở bãi biển không?
Briny (Noun)
Biển.
The sea.
The briny water was refreshing during our beach picnic last summer.
Nước mặn thật sảng khoái trong buổi picnic biển mùa hè năm ngoái.
The briny smell from the ocean did not bother the tourists.
Mùi nước mặn từ đại dương không làm phiền du khách.
Is the briny sea safe for swimming in November?
Biển mặn có an toàn để bơi vào tháng Mười Một không?
Họ từ
Từ "briny" có nghĩa là có vị mặn, thường được dùng để mô tả nước biển hoặc các dung dịch chứa muối. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các món ăn hoặc đồ uống liên quan đến biển. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "briny" với ý nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Hai dạng từ này không có sự khác biệt về cách viết nhưng có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm và tần suất sử dụng.
Từ "briny" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "brine", có nguồn gốc từ tiếng Latin "brina", có nghĩa là nước muối. Từ này đã được sử dụng để chỉ nước có chứa một lượng muối đáng kể, thường liên quan đến nước biển. Sự phát triển ngữ nghĩa của "briny" đặc biệt liên quan đến tính chất mặn của nước trong tự nhiên, phản ánh chính xác tính chất của các vùng biển, hồ nước mặn, và các hệ sinh thái liên quan.
Từ "briny" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà từ vựng chuyên ngành thường chiếm ưu thế hơn. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về môi trường biển hoặc các tính chất của nước. Ngoài ra, "briny" thường được sử dụng trong văn thơ và văn học để miêu tả đại dương hoặc các yếu tố liên quan đến nước mặn, tạo ra hình ảnh sinh động cho người đọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp